Mô tả sản phẩm: Fuji Xerox DocuPrint P355 d
Máy in mạng Laser Fuji Xerox DocuPrint P355d
– Công nghệ in: In Laser khổ A4
– Tốc độ in: 35 trang/ phút (đảo mặt: 21 trang/ phút) (trắng/ đen)
– Độ phân giải máy in: 1200 x 1200 dpi
– Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng
– Bộ nhớ: 256MB/ 768MB
– Bộ vi xử lý: 533MHz
– Công suất in: 69.000 trang/ tháng.
– Cổng giao tiếp: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
– Tùy chọn: IEEE802.11 b/g/n
– Kết nối cổng USB: 2.0 tốc độ cao
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP (32 bit/ 64 bit), Server 2003 (32 bit/ 64 bit), Vista (32 bit/ 64 bit), Server 2008 (32 bit/ 64 bit), Windows 7 (32 bit/ 64 bit), Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7
Đặc tính kỹ thuật
Tốc độ in (A4) |
35 trang/ phút (đảo mặt 21 trang/ phút) |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên |
6 giây hoặc nhanh hơn (chế độ Ready) |
Thời gian khởi động máy in |
20 giây hoặc nhanh hơn |
Chế độ in |
In 2 mặt tự động (chuẩn), in qua mạng |
Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa) |
256MB/ 768MB |
Bộ vi xử lý |
533MHz |
Ngôn ngữ in |
PCL5/ PCL6/ Adobe Genuine PostScript® 3™ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base-T, IEEE802.11b/g/n (tùy chọn) |
Giao thức bảo mật chuẩn (Wifi) |
IEEE802.11b/g/n 64 (40-bit key)/ 128 (104-bit key), WEP, WPA-PSK (TKIP, AES), WPA2-PSK (AES) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows XP (32bit / 64bit), Server 2003 (32bit / 64bit) |
Vista (32bit / 64bit), Server 2008 (32bit / 64bit) |
|
Server 2008 R2 (64bit), Windows 7 (32bit / 64bit) |
|
Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7 |
|
Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86) |
|
SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
|
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP (LPD, Port9100, WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, RARP |
AutoIP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, SMB, NetBEUI) |
|
SNMP, DHCP, BOOTP, Bonjour® (mDNS) |
|
Kích thước giấy ngõ vào |
Khay chính: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14'), Folio (8.5 × 13'), Letter (8.5 × 11'), Executive. Tùy chỉnh: (Width: 139.7 – 215.9mm, Length: 210 – 355.6mm) |
Khay Multipurpose: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14'), Folio (8.5 × 13') |
|
Letter (8.5 × 11'), Executive, C5, Com-10, DL, Monarch. Tùy chỉnh (Width: 76.2 – 215.9mm, Length: 127 – 355.6mm) |
|
Tùy chọn khay: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14'), Folio (8.5 × 13') |
|
Letter (8.5 × 11'), Executive, tùy chỉnh (Width: 139.7 – 215.9mm |
|
Length: 210 – 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy |
60 – 216 gsm, In đảo mặt: 60-163 gsm giấy thường |
Khay giấy (tiêu chuẩn/ tối đa) |
250 tờ + 50 tờ |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì, bưu thiếp |
Công suất in |
69.000 trang/ tháng |
Hộp mực theo máy |
Hộp mực theo máy: 4.000 trang |
Hộp mực thay thế: 4.000/ 10.000 trang |
|
Nguồn điện |
220-240VAC, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ |
1200W (tối đa), 4W (chế độ ngủ), 45W (chế độ chờ), chế độ in liên tục: 550W |
Kích thước |
393 x 426 x 267 mm |
Trọng lượng |
11.3 kg |