Mô tả sản phẩm: Máy in siêu tốc Riso Comcolor GD7330
ComColor GD7330
Máy in phun màu khổ A3 tốc độ cao 130 trang/phút
Tốc độ in: 130 trang/phút (A4)
Sử dụng tới 5 màu mực cho màu sắc sống động
Bảng điều khiển LCD màu, tùy chỉnh độ nghiêng
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Ổ cứng 160 GB, RAM 4 GB
Hỗ trợ nhiều bộ hoàn thiện giúp tối ưu mọi công việc
Loại in |
Hệ thống in phun kiểu line-type |
Loại mực in |
Mực in gốc dầu (Xanh lam, hồng, vàng, đen, xám) |
Độ phân giải in |
Chế độ tiêu chuẩn: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xámi: 300 x 300 dpi Chế độ sắc nét: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xám: 300 × 600 dpi |
Mức thang xám |
Đen: 4 mức Xanh, Hồng, Vàng và Ghi : 12 mức |
Độ phân giải xử lý dữ liệu |
Tiêu chuẩn Đen: 600 dpi × 600 dpi Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 300 dpi Sắc nét Đen: 600 dpi × 600 dpi Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 600 dpi Mịn và sắc nét 600 dpi × 600 dpi |
Thời gian khởi động |
2 phút. 30 giây. Hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23 ºC (73.4 ºF)) |
Thời gian cho bản in đầu |
5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang) |
Thời gian cho bản chụp đầu |
7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang) |
Tốc độ in liên tục |
A4 ngang: In một mặt: 130 trang/phút; In hai mặt: 65 tờ/ phút (130 trang/phút) A3: In một mặt: 78 trang/phút; In hai mặt: 38 tờ/ phút (76 trang/phút) |
Khổ giấy |
Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm Khay gầm: Tối đa : 297 mm × 432 mm; Tối thiểu: 182 mm × 182 mm |
Vùng in tối đa |
314 mm × 548 mm |
Lề bản in |
Tiêu chuẩn: Độ rộng lề khoảng 3 mm Tối đa : Độ rộng lề khoảng 1 mm |
Trọng lượng giấy |
Khay cạnh: 46 g/m2 đến 210 g/m2 Khay gầm: 52 g/m2 đến 104 g/m2 |
Dung lượng khay giấy |
Khay cạnh: Chiều cao lên đến 110 mm Khay gầm: Chiều cao lên đến 56 mm |
Khay chứa giấy ra |
Chiều cao lên đến 60 mm |
PDL (Ngôn ngữ in) |
RISORINC/C IV |
Giao thức hỗ trợ |
TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Tiêu chuẩn: Mọi phiên bản Windows Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (compatible with PPD only) |
Giao diện mạng |
Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T (2ch) |
Dung lượng bộ nhớ |
4 GB RAM |
Ổ cứng |
500 GB (Sử dụng 430 GB) |
Hệ điều hành của máy |
Linux |
Nguồn điện |
AC 100 V - 240 V, 12.0 A - 6.0 A, 50 Hz - 60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 1.200 W Sẵn sàng: 150 W hoặc ít hơn Chế độ im lặng: 4 W hoặc ít hơn Chế độ chờ: 0.5 W hoặc ít hơn |
Mức độ ồn khi hoạt động |
Tối đa. 66 dB (A) A4 ngang (In một mặt) với tốc độ in tối đa |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 15 ºC đến 30 ºC (59 ºF đến 86 ºF) Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không tụ nước) |
Kích thước (R × S × C) |
Khi sử dụng: 1.220 mm × 725 mm × 1.160 mm Khi đóng nắp và khay nạp: 1.160 mm × 705 mm × 1.015 mm |
Không gian yêu cầu (R × S × C) |
1.220 mm 1.240 mm × 1.160 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 175 kg |
Tiêu chuẩn an toàn |
Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống |
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao
High Capacity Feeder G10 |
Khay giấy dung lượng lớn |
High Capacity Stacker G10 |
Khay giấy ra dung lượng |
Wrapping Envelope Finisher G10 (E) |
Bộ phận in, tạo phong bì hoàn toàn tự động |
Perfect Binder G10 |
Bộ phận in, đóng quyển tự động |
Multifunction Finisher FG10 |
Bộ hoàn thiện đa chức năng dập ghim, đục lỗ, chia bộ, tạo sách |
Folder Unit FG10 |
Bộ gập giấy |
Face Down Finisher G10 |
Bộ hoàn thiện dập ghim, chia bộ |
Scanner HS7000 |
Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan) |
ComColorExpress FS2000C |
Bộ xử lý đa tác vụ ComColorExpress FS2000C |
RISO Auto-Control Stacking Tray II |
Khay đỡ giấy ra có điều khiển |
Wide Stacking Tray |
Khay đỡ giấy ra |
PS Kit FG10 |
Bộ ngôn ngữ in PostScript 3 |
IC Card Authentication Kit II |
Bộ quản lý bằng thẻ |
Mực ComColor GD Ink |
Bao gồm mực xanh, hồng, vàng, đen và xám. Dung tích 1.000 ml/hộp |