Mô tả sản phẩm: Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP–C28DHS 3 HP gas R410
Xuất xứ: Malaysia
Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
Chủng loại: Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
Công suất: 3 ngựa | 3.0 hp
Điều hòa Tủ đứng Nagakawa NP–C28DHS: là dòng điều hòa sở hữu thiết kế vô cùng hiện đại với những đường nét tinh tế. Sự kết hợp Gam màu lạnh mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian phòng bạn sử dụng.
→ Tính năng nổi bật:
♦ Điều hòa Tủ đứng Nagakawa NP–C28DHS Công suất làm lạnh 28000 Btu/h phù hợp với những căn phòng có diện tích tầm 35m2 - 45m2 trở lên. Dòng máy lạnh này rất thích hợp với những căn phòng có không gian lớn. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
♦ Tấm lọc kháng khuẩn của Điều hòa Tủ đứng Nagakawa NP–C28DHS là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí. Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn chỉ dao động từ 44 - 58db(A)
♦ Hoạt động bền bỉ Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
♦ Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện. Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP–C28DHS phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
STT | Hạng mục | Đơn vị | NP-C28DHS | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2,550 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1200 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | |
Cục trong | mm | 506x1780x315 | ||
Cục ngoài | mm | 825x655x310 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | |
Cục trong | kg | 39 | ||
Cục ngoài | kg | 44 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F15.88 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 9 |