Mô tả sản phẩm: Lò vi sóng nướng đối lưu Sharp R-C932XVN-BST
Chức năng nướng đối lưu
Tích hợp chức năng nướng đối lưu tiện lợi làm phong phú thêm các thực đơn hàng ngày của gia đình bạn.
Ngôn ngữ tiếng Việt
Bảng điều khiển Tiếng Việt giúp bạn dễ dàng thao tác trong suốt quá trình sử dụng.
Màn hình lớn
Màn hình hiển thị LED có kích thước lớn giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi quá trình vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng đối lưu |
Dung tích | 32 |
Màu sắc | Thép không gỉ màu đen |
Kiểu mở cửa lò | Tay kéo |
Kiểu thanh nướng | Thanh nhiệt |
Mức công suất vi sóng | 11 |
Trọng lượng (kg) | 15 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 520 x 510 x 315 |
Thực đơn nấu tự động | 8 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/315 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng đối lưu | Có |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | Có (4 mức) |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1800 |
Vi sóng (W) | 1100 |
Nướng trên (W) | 1100 |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | 2500 |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 99.99 |
Khóa trẻ em | Có |