Mô tả sản phẩm: Máy tiện CNC BMT1624
Thông số kỹ thuật : |
||
MODEL |
BMT 1624L |
BMT 1624LB |
Khả năng |
||
Đường kính quay trên băng lớn nhất |
400 mm |
|
Đường kính tiện lớn nhất |
330 mm |
|
Đường kính tiện trên mặt trượt ngang |
320 mm |
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
540 mm |
|
Khoảng cách chống tâm |
540 mm |
|
Hành trình |
||
Trục X |
165 mm |
|
Trục Z |
540 mm |
|
Trục chính |
||
Tốc độ lớn nhất |
3500 RPM |
|
Độ côn trục chính |
A2-6, A2-8 (Opt.) |
|
Đường kính trong ổ bi trục chính |
90 mm or 100mm |
|
Đường kính lỗ trục chính |
Ø52 mm (56 mm-Opt.) |
Ø52 mm |
Chiều dài lắp xega |
42 mm or 52mm |
|
Đầu rơ vôn ve |
||
Kiểu |
8 vị trí (12 vị trí-Opt.) |
|
Đường kính trong của dao |
25 mm |
|
Đường kính ngoài của dao |
Ø32 mm |
Ø40 mm |
Tốc độ tiến nhanh |
||
Trục X |
20 M/min |
|
Trục Z |
24 M/min |
|
Ụ động |
||
Đường kính nòng ụ động |
Ø75 mm |
|
Độ côn nòng ụ động |
MT4 |
|
Hành trình ụ động |
540 mm |
|
Hành trình nòng ụ động |
80 mm |
|
Động cơ |
||
Động cơ trục chính |
α22P, 7.5/ 15kw |
|
Động cơ tiến nhanh (Trục X, Z) |
α8 (trục X) , α8 (trục Z) |
|
Động cơ thủy lực |
2 HP |
|
Động cơ tưới nguội |
1 HP |
|
Kích thước máy |
||
Trọng lượng máy |
3500 kgs |
|
DxRxC |
2350 x 1900 x 1800 mm |