Xuất xứ | Đài Loan |
Hãng sản xuất | Jessey |
Chiều cao mũi chống tâm(mm) | 178 |
Vòng xoay trên giường(mm) | 360 |
Vòng xoay trên bàn trượt | 215 |
Vòng xoay tháo hầu | 560 |
Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm(mm) | 1000 |
Khe hở hầu(mm) | 150 |
Mũi trục chính | D-1-5 |
Đường kính lỗ trục chính(mm) | 42 |
Tốc độ trục chính | Số : 8 (16 Optional)
Phạm vi (RPM) :70-2000 (53-2000 Optional) |
Tốc độ vô cấp | Bước hộp số : 2
Phạm vi (RPM) : 35-2500 |
Áo côl lỗ trục chính | MT No. 5 |
Chống tâm | Chống tâm trục chính : MT No. 3
Chống tâm ụ động : MT No. 3 |
Kích thước giường | 1820x250 |
Hành trình | Hành trình băng trượt ngang (mm/inch) : 210 (8.25)
Hành trình băng trượt trên (mm/inch) : 95 (3.75)
Hành trình trục bệ đỡ sau (mm/inch) :145 (5.75) |
Ren | Số bước ren hệ inch : 36
Phạm vi bước ren hệ inch T.P.I : 4-72
Số bước ren hệ mét : 27
Phạm vi bước ren hệ mét :0.4-7.0mm
Số bước ren hệ D.P : 21
Phạm vi bước ren hệ D.P : 8-44 D.P
Số bước ren kiểu module M.P :18
Phạm vi bước ren kiểu module M.P : 0.3-3.5mm |
Bước tiến chuyển động | Bước tiến chuyển động dọc (mm/inch) : 0.03-0.40(0.0012-0.016)
Bước tiến chuyển động ngang (mm/inch) : 0.01-0.13(0.0004-0.0053) |
Động cơ chính | Kèm theo : 3.75kw (5HP)
Mua thêm : 3.75/2.25kw (5/3HP)
Vô cấp : 3.0kw (4HP) |
Kích thước | 2135x915x1525 |
Khối lượng(Kg) | 900 |