Xuất xứ | Đài Loan |
Hãng sản xuất | Jessey |
Chiều cao mũi chống tâm(mm) | 254 |
Vòng xoay trên giường(mm) | 510 |
Vòng xoay trên bàn trượt | 340 |
Vòng xoay tháo hầu | 760 |
Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm(mm) | 1500 |
Khe hở hầu(mm) | 220 |
Mũi trục chính | D-1-8 |
Đường kính lỗ trục chính(mm) | 80 |
Tốc độ trục chính | Số : 16
Phạm vi (RPM) : 20-1600 |
Tốc độ vô cấp | Bước hộp số : 2
Phạm vi (RPM) : 16-2000 |
Áo côl lỗ trục chính | MT No. 7 |
Chống tâm | Chống tâm trục chính : MT No. 5
Chống tâm ụ động : MT No. 5 |
Kích thước giường | 2670x345 |
Hành trình | Hành trình băng trượt ngang (mm/inch) : 265 (10.5)
Hành trình băng trượt trên (mm/inch) : 135 (5.25)
Hành trình trục ụ động(mm/inch) : 180 (7) |
Ren | Số bước ren hệ inch : 45
Phạm vi bước ren hệ inch T.P.I : 2-72 T.P.I
Số bước ren hệ mét : 39
Phạm vi bước ren hệ mét : 0.2-14mm
Số bước ren hệ D.P : 21
Phạm vi bước ren hệ D.P : 8-44 D.P
Số bước ren kiểu module M.P : 18
Phạm vi bước ren kiểu module M.P : 0.3-3.5mm |
Bước tiến chuyển động | Bước tiến chuyển động dọc (mm/inch) : 0.04-1.0 (0.0015-0.04)
Bước tiến chuyển động ngang (mm/inch) : 0.02-0.5 (0.0008-0.02) |
Động cơ chính | Kèm theo : 7.5kw (10HP)
Mua thêm : 9.375kw (12.5HP)
Vô cấp : 7.5kw (10HP) |
Kích thước | 2947x1100x1778 |
Khối lượng(Kg) | 2200 |