Xuất xứ | Đài Loan |
Hãng sản xuất | Jessey |
Chiều cao mũi chống tâm(mm) | 380 |
Vòng xoay trên giường(mm) | 760 |
Vòng xoay trên bàn trượt | 560 |
Vòng xoay tháo hầu | 960 |
Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm(mm) | 3000 |
Khe hở hầu(mm) | 410 |
Mũi trục chính | D-1-11 |
Đường kính lỗ trục chính(mm) | 105 |
Tốc độ trục chính | Số cấp tốc độ : 16
Phạm vi (RPM) : 10-1395 |
Tốc độ vô cấp | Bước hộp số : 4
Phạm vi (RPM) : 10-1400 |
Áo côl lỗ trục chính | MT No. 8 |
Chống tâm | Chống tâm trục chính : MT No. 6
Chống tâm ụ động : MT No. 6 |
Kích thước giường | 4530x480 |
Hành trình | Hành trình băng trượt ngang (mm/inch) : 380(15)
Hành trình băng trượt trên (mm/inch) : 250(10)
Hành trình trục ụ động (mm/inch) : 300(12) |
Ren | Số bước ren hệ inch : 45
Phạm vi bước ren hệ inch T.P.I : 2-72 T.P.I
Số bước ren hệ mét : 39
Phạm vi bước ren hệ mét : 0.2-14mm
Số bước ren hệ D.P : 21
Phạm vi bước ren hệ D.P : 8-44 D.P
Số bước ren kiểu Module M.P : 18
Phạm vi bước ren kiểu Module M.P : 0.3-3.5mm |
Bước tiến chuyển động | Bước tiến chuyển động dọc (mm/inch) : 0.040-1.00 (0.0015-0.04)
Bước tiến chuyển động ngang (mm/inch) : 0.02-0.50 (0.0008-0.02) |
Động cơ chính | Kèm theo : 11.25kw (7.5HP)
Mua thêm : 15kw (5HP)
Vô cấp : 11.25kw (7.5HP) |
Kích thước | 5500x1910x2120 |
Khối lượng(Kg) | 6200 |