Mô tả sản phẩm: Máy dập kim loại Seyi SN1-25
Standards Accessories/Phụ kiện tiêu chuẩn |
|||||||
1 |
Hydraulic Overload Protector / Thiết bị thủy lực an toàn quá tải |
||||||
2 |
Manual Slide Adjusting Device /Bộ điều chỉnh đầu khuôn bằng tay (SN1-25~45) |
||||||
3 |
Counter Balancers of Slide /Thiết bị cân bằng đầu dập |
||||||
4 |
Rotary Cam Limit Switch /Bộ điều khiển cam xoay |
||||||
5 |
Antirepeat Safety Device / Thiết bị chống dập 2 lần |
||||||
6 |
Magnetic Strokes Counter /Bộ đếm bảng điện từ |
||||||
7 |
Miss Feed Detector Socket /Bộ kiểm đưa sai |
||||||
8 |
Pneumatic Ejector /Bộ thổi bằng hơi |
||||||
9 |
Air Outlet /Đầu nối hơi nhanh |
||||||
10 |
Maintance Tools /Thùng công cụ |
||||||
Specification |
SN1-25 |
||||||
|
S |
H |
P |
||||
Capacity/Lực dập |
tf |
25 |
|||||
Length of stroke/Hành trình |
(D)mm |
80 |
50 |
35 |
|||
Strode per minute |
Fixed speed/ Tốc độ cố định |
S.P.M |
90 |
110 |
140 |
||
|
Variable speed/ Tốc độ biến đổi |
|
70 |
80 |
80 |
||
Tonnage rating point/Vị trí lực dập phát sinh |
(B.D.C)mm |
3.2 |
2.3 |
||||
Die height/Chiều cao làm việc |
(D.H)mm |
230 |
200 |
200 |
|||
Adjustment of slide/ Lượng điều chỉnh đầu dập |
(G)mm |
50 |
|||||
Area of slide/Kích thước đầu dập |
(PxQ)mm |
330x250 |
|||||
Diameter of shank hole/Đường kính lỗ dầu dập |
mm |
ø38.1 |
|||||
Area of bolste /Kích thước bàn dập |
(ExF)mm |
700x320 |
|||||
Thickness of bolster/Độ dày bàn dập |
(T)mm |
85 |
|||||
Height of bolster/Chiều cao bàn dập |
(Z)mm |
800 |
|||||
Inside measurement frame/Diện tích trong khuôn máy |
(R)mm |
394 |
|||||
Main motor |
Fixed speed/ Tốc độ cố định |
HPxP |
5x4 |
||||
|
Variable speed/ Tốc độ biến đổi |
|
5x4 |
||||
Motor for slide adjustment/Mô tơ điều chỉnh đầu đập |
HPxP |
- |
|||||
Foot size/Kích thước đế chân (AxB) |
mm |
720x1058 |
|||||
Position of anchor bolts/Kích thước các lỗ đai ốc |
(MxN)mm |
620x860 |
|||||
Floor space required/Kích thước chiếm chỗ (WxLxH) |
mm |
893x1280x2060 |
|||||
Accuracy/Độ chính xác |
|
CNS 1st |