Mô tả sản phẩm: Máy mài lỗ hiệu Jainnher JHI-3006NC
Thông số kỹ thuật |
|
Capacity / Phạm vi |
|
Range of I.D. griding / khả năng mài |
phi 20-300 mm |
Max grinding depth / Khả năng mài lớn nhất |
300 mm |
Max holding length / Khả năng mài sâu nhất |
600 mm |
Swing over bed / Khả nắng mài qua băng máy |
480 |
Swing in chuck guard / |
350 |
Wheel head ( X axis )/ Đầu mài trục X |
|
Rapid feed speed / Tốc độ bước mài nhanh |
5m/min |
Max stroke / Hành trình mài lớn nhất |
200 mm |
Min.setting unit / Cài đặt đơn vị đầu mài nhỏ nhất |
0.001mm |
Worktable ( Z axis ) / Bàn mài trục Z |
|
Raipd feed speed / Tốc độ bước tiến nhanh |
8m/min |
Max.stroke / Hành trình bàn lớn nhất |
600 mm |
Min.setting unit / Cài đặt đơn vị đầu mài nhỏ nhất |
0.001 mm |
Swivel angle / Góc xoay bàn |
0~15 độ |
Spindle head / Đầu trục chính |
|
Spindle speed / Tốc độ trục chính |
10-1000 RPM |
Spindle / Trục chính |
|
Swivel angle / Góc xoay đầu trục chính |
|
Motor / Mô tơ |
|
G/W pindle motor |
2HP2P |
Spindle head motor / Động cơ đầu trục chính |
servo 3.5 Kw |
Z-axis servo motor / Động cơ servo trục Z |
2 Kw |
X-axis servo motor / Động cơ servo trục X |
1 Kw |
Hydraulic lubrication / Động cơ bơm dầu |
1/4HP/4P |
Hydraulic system / Động cơ hệ thống thủy lực |
1HP/4P |
Coolant / Động cơ làm mát |
1/4HP/2P |
Packing/ Đóng gói |
|
Size of case / Kích thước máy |
3900x2200x1800 mm |
Netweight / Trọng lượng máy |
5000 Kg |
Gross weight / Trọng lượng đóng gói |
5500 Kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
1. Grinding wheel spindel / Đầu gắn đá trục chính |
01 chiếc |
2. 3-jaw chuck / Bộ mâm cặp 3 chấu ( gồm cả khóa vặn ) |
01 bộ |
3. Levelling plate / Tấm nâng cao tiêu chuẩn |
01 bộ |
4. Tool box and tools / Hộp dụng cụ |
|
5.Hydraulic system / Hệ thống thủy lực |
|
6. Diamond dresser / Dụng cụ sửa đá bằng kim cương |
01 chiếc |