Mô tả sản phẩm: Máy mài phẳng Kent KGS-84AH
Capacity / Ph¹m vi gia c«ng
Overall table working are/DiÖn tÝch bµn lµm viÖc : 800x400 mm
Longitudinal table travel/Chiều dài gia công lớn nhất : 910 mm
Cross feed table travel/Bước tiến hành trình ngang bàn : 450 mm
Distance spindle center to table/Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy : 600 mm
Table loand including magnetic chuck / M©m bµn cÆp tõ : 700 kg
Table / Bµn
T-slot/Rãnh T: 14x3 mm
Long itudinal table speed/Tốc độ chạy dài bàn : 5~25 mm/time
Cross feed on hand wheel/Bước tiến ngang bàn với đầu đá :
- 0.02 Lgra ( mm )
- 5 Lrev ( mm )
Auto cross feed per stroke/Bước tiến tự động ngang của hành trình : 0.1~12 mm
Power cross feed/Bước tiến ngang bàn tự động :
- 1000 (50Hz) mm / min
- 1200 (60 Hz) mm/ min
Grinding wheel
Whell dimension/Kích thước đá : 355x38x127 mm
Spindle speed/Tốc độ trục chính :
1450 (50 Hz) Rpm
1740 ( 60 Hz ) Rpm
Vertical on hand wheel/Đầu Lên xuống đá quay tay :
- 0.01/0.001 Lgra ( mm )
- 2/0.5 Lrev ( mm )
Power head increment/Bộ tự động lên đâu đá :
- 133 ( 50 Hz ) mm / min
- 160 ( 60 Hz ) mm/min
Motor
Spindle motor/Động cơ trục chính : 5.6 x4 KwxP
Power elevation motor/ Nguồn động cơ nâng bàn : 0.08x6 KwxP
Hydraulic motor/ Động cơ thủy lực : 2.2x6 KwxP
Dust collection motor/ M« t¬ gom bôi : 375x2 WxP
Coolant motor/ M« t¬ lµm m¸t : 190x2 WxP
Cross feed motor/Động cơ bước tiến ngang : 80x6 WxP
Weight & Dimension
Machine height/Chiều cao máy : 1875 mm
Floor space/DiÖn tÝch chiÕm sµn : 3600x2600 mm
Net weight/ Trọng lượng tịnh : 2800 Kgs
Gross weight/ Trọng lương đóng gói : 3000 Kgs