Mô tả sản phẩm: Kìm kẹp, uốn điện tử chống tĩnh điện Knipex 35 11 115
Dùng cho việc lắp đặt chính xác trong điện tử và cơ khí chính xác.
Dùng để kẹp, giữ và uốn vật liệu. Bề mặt kẹp phẳng.
Cạnh kìm được bavia cẩn thận
Có lò xo mở kìm dễ dàng
Chế tạo bằng thép dụng cụ đặc biệt, được rèn và tôi dầu
STT |
Mã đặt hàng |
Mã sản phẩm |
Chiều dài kìm (mm) |
Kiểu kìm |
Đầu kìm |
Tay cầm |
Kích thước |
Khối lượng (g) |
||||
Chiều dài mũi (mm) |
Chiều rộng thân (mm) |
Bề dày thân (mm) |
Chiều rộng mũi (mm) |
Bề dày mũi (mm)
|
||||||||
1 |
210.7011 |
35 11 115 |
115 |
Mũi dẹt |
Đánhbóng |
Bọc nhựa mềm |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
4.0 |
61 |
2 |
210.7111 |
35 12 115 |
115 |
Mũi dẹt |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
4.0 |
72 |
3 |
210.7211 |
35 21 115 |
115 |
Mũi bán nguyệt |
Đánhbóng |
Bọc nhựa mềm |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
1.5 |
59 |
4 |
210.7311 |
35 22 115 |
115 |
Mũi bán nguyệt |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
1.5 |
73 |
5 |
210.7411 |
35 31 115 |
115 |
Mũi tròn, nhọn |
Đánhbóng |
Bọc nhựa mềm |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
1.0 |
58 |
6 |
210.7511 |
35 32 115 |
115 |
Mũi tròn, nhọn |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
1.0 |
72 |
7 |
210.7611 |
35 42 115 |
115 |
Mũi bán nguyệt cong 450 |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
22.5 |
9.5 |
6.5 |
2.0 |
1.5 |
74 |
8 |
210.7714 |
35 52 145 |
145 |
Mũi dẹt |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
40.0 |
12.0 |
7.5 |
1.5 |
4.0 |
102 |
9 |
210.7814 |
35 62 145 |
145 |
Mũi bán nguyệt |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
40.0 |
12.0 |
7.5 |
2.5 |
1.5 |
103 |
10 |
210.7914 |
35 72 145 |
145 |
Mũi tròn, nhọn |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
40.0 |
12.0 |
7.5 |
2.5 |
1.3 |
98 |
11 |
210.8014 |
35 82 145 |
145 |
Mũi bán nguyệt cong 450 |
Đánhbóng |
Bọc nhựa chống trượt |
35.0 |
12.0 |
7.5 |
2.5 |
1.0 |
12 |