Mô tả sản phẩm: Kìm cắt sát chân linh kiện Knipex 64 01 115
Kìm cắt chính xác cho công việc lắp đặt trong ngành điện tử và cơ khí chính xác
Dùng để kẹp, giữ và uốn. Bế mặt hàm kẹp phẳng
Có lò xo mở dễ dàng
Bề mặt kìm mạ chrome sáng bóng
Chế tạo bằng thép dụng cụ đặc biệt, được rèn và tôi dầu
STT |
Mã đặt hàng |
Mã sản phẩm |
Chiều dài kìm (mm) |
Kiểu kìm |
Đầu kìm |
Tay cầm |
Khả năng cắt |
Kích thước |
Khối lượng (g) |
|||||
Dây mềm (mm) |
Dây cứng trung bình (mm) |
Dây cứng (mm) |
Chiều rộng thân (mm) |
Chiều dài mũi (mm) |
Bề dày thân (mm) |
Bề dày mũi (mm) |
||||||||
1 |
210.5011 |
64 01 115 |
115 |
0 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa mềm |
2.0 |
1.0 |
0.6 |
11 |
6.0 |
7.5 |
16 |
76 |
2 |
210.5111 |
64 02 115 |
115 |
0 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
2.0 |
1.0 |
0.6 |
11 |
6.0 |
7.5 |
16 |
94 |
3 |
210.5211 |
64 11 115 |
115 |
1 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa mềm |
1.4 |
0.8 |
- |
11 |
6.0 |
7.0 |
16 |
74 |
4 |
210.5311 |
64 12 115 |
115 |
1 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
2.0 |
0.8 |
0.5 |
11 |
6.0 |
7.0 |
16 |
91 |
5 |
210.5315 |
64 12 115 ESD |
115 |
1 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
2.0 |
0.8 |
0.5 |
11 |
6.0 |
7.0 |
16 |
94 |
6 |
210.5411 |
64 22 115 |
115 |
2 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.8 |
- |
- |
10 |
20.0 |
6.0 |
3.0 |
65 |
7 |
210.5510 |
64 32 120 |
120 |
3 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
1.5 |
1.0 |
0.5 |
11 |
10.0 |
7.0 |
17 |
92 |
8 |
210.5512 |
64 32 120 ESD |
120 |
3 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
1.5 |
1.0 |
0.5 |
11 |
10.0 |
7.0 |
17 |
92 |
9 |
210.5611 |
64 42 115 |
115 |
4 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
1.5 |
1.0 |
0.5 |
10.5 |
10.0 |
7.0 |
12 |
69 |
10 |
210.5711 |
64 52 115 |
115 |
5 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
1.3 |
- |
- |
10.5 |
10.0 |
7.0 |
12 |
69 |
11 |
210.5810 |
64 62 120 |
120 |
6 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.6 |
- |
- |
9.5 |
18.5 |
6.0 |
5.0 |
70 |
12 |
210.5812 |
64 62 120 ESD |
120 |
6 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.6 |
- |
- |
9.5 |
18.5 |
6.0 |
5.0 |
70 |
13 |
210.5912 |
64 72 120 |
120 |
7 |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
1.5 |
- |
- |
12 |
19.5 |
7.0 |
5.0 |
95 |