Mô tả sản phẩm: Kìm cắt chân linh kiện chính xác Knipex 79 02 120
Kìm cắt chân linh kiện chính xác Knipex chế tạo bằng thép vòng bi Chrome vanadium chất lượng cao, được rèn. Khi mở dễ dàng.
Dùng cho việc cắt chính xác trong điện tử và cơ khí chính xác.
Lưỡi cắt sắc với độ vát rất nhỏ
Lưỡi cắt được tôi cảm ứng, có độ cứng lên tới 64 HRC
Kìm nhẹ hơn 20% so với kìm điện tử thông thường
Có khớp nối kiểu vít và lò xo mở kìm dễ dàng
Tay cầm làm bằng vật liệu tổng hợp chống trượt
STT |
Mã đặt hàng |
Mã sản phẩm |
Chiều dài kìm (mm) |
Bề mặt kìm |
Đầu kìm |
Tay cầm |
Khả năng cắt |
Khối lượng (g) |
|||
Dây mềm (mm) |
Dây cứng trung bình (mm) |
Dây cứng cao (mm) |
Thép lò xo (mm) |
||||||||
1 |
210.2012 |
79 02 120 |
120 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.2 – 1.4 |
1.0 |
0.6 |
- |
57 |
2 |
210.2015 |
79 02 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.2 – 1.7 |
1.3 |
0.7 |
- |
59 |
3 |
210.2112 |
79 12 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.3 – 1.7 |
1.3 |
1.0 |
0.6 |
59 |
4 |
210.2212 |
79 22 120 |
120 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.1 – 1.3 |
0.8 |
- |
- |
56 |
5 |
210.2215 |
79 22 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.1 – 1.7 |
1.0 |
- |
- |
60 |
6 |
210.2312 |
79 32 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.2 – 1.5 |
1.1 |
0.6 |
- |
58 |
7 |
210.2412 |
79 42 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.1 – 1.5 |
0.8 |
- |
- |
58 |
8 |
210.2512 |
79 52 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.2 – 1.3 |
0.9 |
0.5 |
- |
58 |
9 |
210.2612 |
79 62 125 |
125 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
Bọc nhựa chống trượt |
0.1 – 1.3 |
0.8 |
- |
- |
58 |