Mô tả sản phẩm: Kìm chết Knipex 41 04 180
Kẹp và giữ vật phẳng, tròn
Kiểu tác vụ nặng
Có bulong điều chỉnh độ mở và cần gạt mở khóa
Thân kìm được chế tạo bằng thép cuộn, có độ bền cao.
Hàm kẹp chế tạo bằng thép chrome vanadium được rèn và tôi dầu. Thân kìm mạ Niken
STT |
Mã sản phẩm |
Mã đặt hàng |
Chiều dài kìm (mm) |
Kiểu hàm kìm |
Bề mặt kìm |
Khả năng kẹp |
|||
Vật tròn ɸ(mm) |
Vật vuông (mm) |
Tiết diện lục giác ɸ(mm) |
Khối lượng (g) |
||||||
1 |
41 04 180 |
205.1018 |
180 |
Hàm cho kẹp vật tròn, có khả năng cắt dây |
Mạ Niken |
30 |
20 |
30 |
363 |
2 |
41 04 250 |
205.1025 |
250 |
40 |
20 |
30 |
517 |
||
3 |
41 04 300 |
205.1030 |
300 |
65 |
30 |
34 |
923 |
||
4 |
41 14 250 |
205.1125 |
250 |
Hàm cho kẹp vật tròn, lục giác và vật phẳng |
Mạ Niken |
36 |
36 |
36 |
557 |
5 |
41 24 225 |
205.1222 |
225 |
Hàm thẳng cho kẹp vật phẳng |
Mạ Niken |
25 |
16 |
30 |
504 |
6 |
41 34 165 |
205.1316 |
165 |
Hàm kìm dài và hẹp |
Mạ Niken |
20 |
10 |
24 |
189 |