Mô tả sản phẩm: Xe nâng Maximal M Series Diesel Forklifts MINI FD40T-M
Xe nâng Maximal M Series Diesel Forklifts MINI FD40T-M là loại xe nâng đầu tiên được thiết kế bởi đội ngũ kỹ sư giỏi nhất và nhiều kinh nghiệm . Một thiết kế đẳng cấp thế giới có công nghệ tiên tiến và linh kiện cao cấp do các nhà cung cấp hàng đầu trên toàn thế giới sản xuất. Sự xuất hiện hoàn hảo với thiết kế màu hài hòa đã thu hút được lượng khách hàng ở các thị trường trong nước và trên thế giới.
Xe nâng Maximal M Series Diesel Forklifts MINI FD40T-M, thiết kế hoàn hảo, hoạt động tốt trong mọi điều kiện khí hậu và không gian. Giúp cho người tái thoải mái khi điều khiển với các tiện ích được tích hợp vào xe.
Basic Model | MINI FD40T-M | |||
Type | WO3/WE3/WB3/GB3/GF3/GJ3/GK3/GE3 | |||
Power type | Diesel | |||
Rated capacity | Kg | 4000 | ||
Load centre | mm | 500 | ||
Lift height | mm | 3000 | ||
Free lift height | mm | 170 | ||
Fork size | LxWxT | mm | 1070x150x50 | |
Fork regulating | Min./Max. | mm | 300/1100 | |
range | ||||
Mast tilt angle | F/R | Deg | 12-Jun | |
Front overhang | mm | 505 | ||
Rear overhang | mm | 535 | ||
Min. ground clearance | mm | 150 | ||
(Bottom of mast) | ||||
Overall | Length to face of fork (without fork) | mm | 2915 | |
dimensions | Overall width | mm | 1410 | |
Mast lowered height | mm | 2260 | ||
Mast extended height (with backrest) | mm | 4280 | ||
Overhead guard height | mm | 2180 | ||
Turning radius(outside) | mm | 2600 | ||
Min. right angle stacking | mm | 2580 | ||
aisle width (add load | ||||
length and clearance) | ||||
Speed | Travel(Unladen) | Km/h | 20 | |
Lifting(Laden) | mm/s | 360(WE3/WO3) | ||
Lowering(Laden) | mm/s | 425 | ||
Max. Drawbar pull | KN | 17/15(WE3/WO3) | ||
(Laden/unladen) | ||||
Max. Gradeability | 18 | |||
(Loaden) | ||||
Tyre | Front | 250-15-16 PR | ||
Rear | 6.50-10-10 PR | |||
Tread | Front | mm | 1154 | |
Rear | mm | 980 | ||
Wheelbase | mm | 1900 | ||
Fuel tank capacity | L | 80 | ||
Self weight | kg | 5100 | ||
Weight Distribution | Laden | Front Axle | kg | 7830 |
Rear Axle | kg | 1270 | ||
Unladen | Front Axle | kg | 2300 | |
Rear Axle | kg | 2800 | ||
Battery | Voltage/Capacity | V/Ah | Dec-90 | |
Transmission | Manufacture | China | ||
Type | Powershift | |||
Stage | F/R | 1-Jan | ||
Operating pressure | Mpa | 17.5 | ||
(For attachments) |