Mô tả sản phẩm: Xe nâng 5 tấn XT550CD
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
1.1 Nhà sản xuất chế tạo |
|
|
|
1.2 Model |
XT550CD(TCX) |
XT550CD(TC) |
|
1.3 Động cơ |
Diesel |
Diesel |
|
1.4 Sức nâng ước định |
5000 |
5000 |
Kg |
1.5 Kiểu cabin |
Cabin tiêu chuẩn không kính |
Cabin tiêu chuẩn không kính |
|
1.6 Khoảng cách trung tâm tải trục |
500 |
600 |
mm |
1.7 Tự trọng |
6650 |
8340 |
mm |
2.1 Lốp xe |
Lốp xe bơm hơi |
Lốp xe bơm hơi |
|
2.2 Model lốp xe trước |
300-15-18PR |
28x9-15-12PR |
|
2.3 Model lốp xe sau |
7.00-12-12PR |
6.50-10-10PR |
|
2.4 Số lượng lốp xe (trước/sau) |
4/2 |
4/2 |
|
3.1 Góc nghiêng khung cửa (khung cửa tiêu chuẩn) |
6/12 |
6/12 |
deg |
3.2 Chiều dài xe (không gồm fork) |
3154 |
3460 |
mm |
3.3 Chiều rộng xe |
1480 |
1995 |
mm |
3.4 Chiều cao khung xếp hàng |
1220 |
1350 |
Mm |
3.5 Độ cao nâng lớn nhất |
3000 |
3000 |
mm |
3.6 Độ cao khung đỉnh bảo vệ |
2250 |
2450 |
mm |
3.7 Khoảng cách gầm khung cửa |
162 |
200 |
mm |
4.1 Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
2820 |
3250 |
Mm |
4.2 Tốc độ di chuyển (không tải/đầy tải) |
0-20/0-19 |
28/28 |
Km/h |
4.3 Tốc độ nâng (không tải/ đầy tải) |
500/700 |
370/500 |
Mm/s |
4.4 Tốc độ hạ (không tải/ đầy tải) |
340/450 |
375/400 |
Mm/s |
4.5 Khả năng leo dốc |
20 |
2 |
% |