Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Xe nâng xăng MITSUBISHI FG15ND/NT

4 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: MITSUBISHIXuất xứ: Japan
Loại: Xe nâng khácKhối lượng có thể nâng(Kg): 1500
Độ cao có thể nâng(mm): 0Công suất động cơ (kW): 0
Xem thêm
Xe nâng xăng MITSUBISHI FG15ND/NT
Gian hàng xác thực
Liên hệ gian hàng
Mới - Có VAT
Chính hãng
BH: 12 tháng
0988.563.624  -  CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Hà NộiHồ Chí Minh : 0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT) (sieuthimayonline)
0988 ******
Gian hàng thường
Liên hệ gian hàng
Mới - Có VAT
Chính hãng
BH: 12 tháng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia
Hà Nội : Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia (dienmaythanhhoa)
84372 ******
Liên hệ gian hàng
Mới - Có VAT
Chính hãng
BH: 12 tháng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Hà Nội : công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa (thietbidonghe)
0973 ******
Liên hệ gian hàng
Mới - Có VAT
Chính hãng
BH: 12 tháng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Hà Nội : CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM (sieuthimay)
0973 ******
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Xe Nâng Dầu Mitsubishi Fd25T
Xe Nâng Dầu Mitsubishi Fd25T

Xe Nâng Chạy Dầu 2,5 Tấn Bánh Lốp Trắng Năm Sản Xuất: 2008 Thương Hiệu: Mitsubishi Model: Fd25T Serial No. F18C-51 Số Giờ Hoạt Động: 1781 Chiều Cao Nâng : 3 Mét Bánh Xe: Lốp Đặc Màu...

Tt. Trâu Quỳ, Gia Lâm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bạc Đạn Cảm Biến Tốc Độ Xe Nâng Mitsubishi
Bạc Đạn Cảm Biến Tốc Độ Xe Nâng Mitsubishi

Mô Tả Sản Phẩm: Bạc Đạn Cảm Biến Tốc Độ Cảm Biến Tốc Độ Xe Nâng Mitsubishi Cảm Biến Đo Tốc Độ Motor Xe Nâng Sensor Cảm Biến Tốc Độ Xe Nâng Bạc Đạn Cảm Biến Tốc Độ Skf Skf Motor Encoder Mitsubishi...

Số 1508/17/37 Đường Lê Văn Lương, Ấp 2, X. Nhơn Đức, H. Nhà Bè, Tp Hcm
Gọi điện
Cũ - Cần bán
Xe Nâng Cũ (Điện/Dầu/Xăng/Gas) Nhật Hiệu Komatsu, Nichiyu, Nissan, Giá Rẻ Nhất
Xe Nâng Cũ (Điện/Dầu/Xăng/Gas) Nhật Hiệu Komatsu, Nichiyu, Nissan, Giá Rẻ Nhất

Cung Cấp Các Loại Xe Nâng Cũ Đứng Lái/Ngồi Lái Giá Siêu Rẻ Các Hiệu Nổi Tiếng: Toyota,Tcm, Nichiyu, Nissan, Shinko,Komatsu ,.... Nhật Web: Www.xenangsaigon.com Hotline : Ms Tuyền - P. Kinh...

Số 20/28/66 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Mâm Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng, Bánh Xe Nâng Solitech, Công Ty Xe Nâng Đvp
Mâm Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng, Bánh Xe Nâng Solitech, Công Ty Xe Nâng Đvp

Mâm Xe Nâng - Công Ty Xe Nâng Đại Việt Phát Mâm Xe Nâng , Lốp Xe Nâng , Vỏ Xe Nâng , Bánh Xe Nâng Solitech , Công Ty Xe Nâng Đại Việt Phát Công Ty Tnhh Đtn Đại Việt Phát Xin Giới Thiệu ...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Vỏ Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng Bridgestone, Lốp Xe Nâng Bridgestone, Vỏ Xe
Vỏ Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng Bridgestone, Lốp Xe Nâng Bridgestone, Vỏ Xe

Vỏ Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng Bridgestone, Lốp Xe Nâng Bridgestone, Vỏ Xe Nâng Nhật Bản, Lốp Xe Nâng Nhật Bản , Lốp Xe Nâng Hàng, Vỏ Đặc Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng 600 9, 700-12, 650-10, 8.25-15 ...

Thu Dau Mot
Gọi điện
Mới - Cần bán
Vỏ Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng Bridgestone, Lốp Xe Nâng Bridgestone, Vỏ Xe
Vỏ Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng Bridgestone, Lốp Xe Nâng Bridgestone, Vỏ Xe

Vỏ Xe Nâng, Lốp Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng Bridgestone, Lốp Xe Nâng Bridgestone, Vỏ Xe Nâng Nhật Bản, Lốp Xe Nâng Nhật Bản , Lốp Xe Nâng Hàng, Vỏ Đặc Xe Nâng, Vỏ Xe Nâng 600 9, 700-12, 650-10, 8.25-15 ...

Thủ Dầu Một University, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng
Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng

Công Ty Tnhh Đtn Đại Việt Phát Chuyên Cung Cấp, Mua Bán, Bảo Trì, Sửa Chữa, Cho Thuê Các Loại Xe Nâng Hàng Trọng Tải Từ 1 Tấn Đến 50T &Ndash; 0947.493.056 ( Ms Phượng ) Gồm Tất Cả Các Mặt...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Nâng, Kiểm Định Xe Nâng, Đào Tạo Lái Xe Nâng
Xe Nâng, Kiểm Định Xe Nâng, Đào Tạo Lái Xe Nâng

Kiểm Định Xe Nâng Hàng: Xe Nâng Động Cơ Đốt Trong Số Sàn, Xe Nâng Động Cơ Đốt Trong Số Tự Động, Xe Nâng Điện Đứng Lái, Xe Nâng Điện Ngồi Lái.... Đào Tạo Lái Xe Nâng Hàng: - ≫ Lý Thuyết...

Số 192, Dx033, Kp 1, P. Phú Mỹ, Tp Tdm, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng Bình Dương
Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng Bình Dương

Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng - Công Ty Xe Nâng Sato Công Ty Xe Nâng Sato Chuyên Cung Cấp Xe Nâng Mới, Xe Nâng Cũ, Cho Thuê Xe Nâng Hàng Mới Và Cũ Dùng...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng Bình Dương
Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng Bình Dương

Sản Bán Xe Nâng, Cho Thuê Xe Nâng, Phụ Tùng Xe Nâng, Sửa Chữa Xe Nâng - Công Ty Xe Nâng Sato Công Ty Xe Nâng Sato Chuyên Cung Cấp Xe Nâng Mới, Xe Nâng Cũ, Cho Thuê Xe Nâng Hàng Mới...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Cũ - Cần bán
Giá Rẻ Xe Nâng Dầu Cũ 1.5T, 2T, 3T - 5 Tấn Mitsubishi, Toyota,Nissan, Komat
Giá Rẻ Xe Nâng Dầu Cũ 1.5T, 2T, 3T - 5 Tấn Mitsubishi, Toyota,Nissan, Komat

Iá Rẻ Xe Nâng Động Cơ Cũ 1.5T, 2T, 3T - 5 Tấn Toyota, Mitsubishi, Nissan, Komatsu,Nichiyu, Tcm .... Xe Nâng Dầu (Diesel) Được Nhập Khẩu Từ Nhật (Lh 0975 792 837 - 08 22 405 489) Ngoài Ra Chúng Tôi Còn...

Số 20/28/66 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Sữa Chữa Xe Nâng,Bảo Trì Xe Nâng , Phụ Tùng Xe Nâng
Sữa Chữa Xe Nâng,Bảo Trì Xe Nâng , Phụ Tùng Xe Nâng

Công Ty Tnhh Đào Tạo Nghề Đại Việt Phát Www.daivietphat.com Đc: - Ấp 3, Xã Tân Định, Bến Cát, Bình Dương. - Số 192, Huỳnh Văn Luỹ, Kp 1, P. Phú Mỹ, Tp. Tdm, Bd. Mọi...

Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Con Heo Li Hợp Xe Nâng , Bóng Đèn Xe Nâng, Giắc Cắm Xe Nâng , Phụ Tùng Xe Nâng
Con Heo Li Hợp Xe Nâng , Bóng Đèn Xe Nâng, Giắc Cắm Xe Nâng , Phụ Tùng Xe Nâng

Công Ty Tnhh Đtn Đại Việt Phát Trụ Sở Chính : Số 192.Kp1 .Phường Phú Mỹ ,Tdm ,Bd . Hotline : 0947.493.056 - Ms Phượng Mail : Daotaonghedaivietphat@Gmail.com Công Ty Tnhh Đtn Đại Việt...

Thu Dau Mot
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Nâng Tay Thấp, Xe Nâng Tay Cao, Xe Nâng Tay Thái Lan, Xe Nâng Tay Giá Rẻ
Xe Nâng Tay Thấp, Xe Nâng Tay Cao, Xe Nâng Tay Thái Lan, Xe Nâng Tay Giá Rẻ

Bán Xe Nâng Tay Các Lo Ạ I: Xe Nâng Tay Th Ấ P,Xe Nâng Tay Cao,Xe Nâng Tay Th Ủ Y L Ự C,Xe Nâng Đôc Phuy,&Hellip;Xe Nâng Tay Giá R Ẻ ,Ch Ấ T L Ượ Ng . Công Ty Tnhh Đtn Đại Việt Phát...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lái Xe Nâng, Học Lái Xe Nâng
Lái Xe Nâng, Học Lái Xe Nâng

Công Ty Đào Tạo Nghề Đại Việt Phát Địa Chỉ: Số 192, Dx033, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương Mail: Kythuatdaivietphat@Gmail.com Skype: Daivietphat2011 Di Động: 0996 123 234 Đào Tạo...

Số 192, Đường Dx033, Kp 1, P. Phú Mỹ, Tdm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Vận Hành Xe Nâng, Lái Xe Nâng
Vận Hành Xe Nâng, Lái Xe Nâng

Công Ty Đào Tạo Nghề Đại Việt Phát Học Viên Cần Chuẩn Bị Hồ Sơ: - Ảnh 4 X 6 ( 04 Tấm ). - Giấy Khám Sức Khỏe. - Chứng Minh Nhân Dân. Số Điện Thoại Liên Hệ: 0996.123.234. ...

Long An
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Xe nâng xăng MITSUBISHI FG15ND/NT

ODEL
FG15ND/NT
FG18ND/NT
FG20CN
FG20ND/NT
FG25ND/NT
FG30ND/NT
FG35ND/NT
Thông tin chung (Cha­rac­ter­ist­ics)
Nhà chế tạo (Manufacturer’s model designation) MITSUBISHI
Nhiên liệu sử dụng (Power source)
Xăng (LP Gas)
Kiểu vận hành (Operator type)
Ngồi lái (Seated)
Tải trọng nâng (Load capacity) Q (kg)
1500
1750
2000
2000
2500
3000
3500
Tâm tải trọng (Load centre distance) c (mm)
500
Khoảng cách từ trục trước tới càng (Load distance, axle to fork face (forks lowered)) x (mm)
400
400
415
455
455
490
490
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) y (mm)
1400
1400
1400
1600
1600
1700
1700
Trọng lượng (Weight)
Trọng lượng (Truck weight, without load / including battery (simplex mast, lowest lift height)) kg
2530
2730
2960
3340
3610
4250
4700
Phân bổ tải trọng khi đủ tải trước/ sau (Axle loading with maximum load, front/rear (simplex mast, lowest lift height)) kg
3580 / 440
3940 / 520
4420 / 630
4650 / 660
5440 / 670
6490 / 760
7220 / 940
Phân bổ tải trọng khi không tải trước/ sau (Axle loading without load, front/rear (simplex mast, lowest lift height)) kg
1110/1410
1060 / 1650
1110 / 1940
1460 / 1850
1440 / 2170
1730 / 2520
1680 / 2980
Bánh xe  (Wheels, Drive Train)
Kiểu bánh xe (Tyres): V= Bánh đặc (solid), L= Bánh hơi (Pneumatic) - front/ rear L/L/ (V/V)
Kích cỡ bánh xe trước (Tyre dimensions, front)
6.50-10
6.50-10
6.50-10
7.00-12
7.00-12
28x9-15
250-15
Kích cỡ bánh xe sau (Tyre dimensions, rear)
5.00-8
5.00-8
5.00-8
6.00-9
6.00-9
6.50-10
6.50-10
Số bánh xe, x = bánh lái (Number of wheels, front/rear (x=driven))
2x / 2
Độ rộng vệt bánh trước (Track width (centre of tyres), front) b10 (mm)
890
890
890
960
960
1060
1060
Độ rộng vệt bánh sau (Track width (centre of tyres), rear) b11 (mm)
900
900
900
980
980
980
980
Kích thước (Dimensions)
Độ nghiêng trước/ sau của trục (Mast tilt, forwards/ backwards) a/b °
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
Tow coupling height h10 (mm)
290
290
290
310
310
330
340
Tổng chiều dài xe (Overall length) l1 (mm)
3180
3220
3429
3410
3630
3805
3865
Chiều cao thấp nhất của trục nâng (Height with mast lowered (see tables)) h1 (mm)
1990
1990
2140
1990
1990
2015
2130
Chiều dài xe không bao gồm càng (Length to fork face (includes fork thickness)) l2 (mm)
2260
2301
2359
2488
2555
2725
2790
Chiều rộng toàn xe (Overall width) b1/b2 (mm)
1065/1480
1065/1480
1065/1480
1150/1640
1150/1640
1275/1710
1275/1710
Kích thước càng nâng (Fork dimensions (thickness, width, length)) s,e,l (mm)
35x100x920
35x122x920
40x122x1070
40 x 100 x 920
40 x 100 x 1070
50 x 122 x 1070
50 x 122 x 1070
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no    
2A
2A
2A
2A
2A
3A
3A
Fork carriage width b3 (mm)
920
920
920
1000
1000
1000
1000
Khả năng nâng tự do (Free lift (see tables)) h2 (mm)
80
80
80
100
100
100
100
Khoảng trống gầm (Ground clearance under mast, with load) m1 (mm)
110
110
110
115
115
135
150
Khoảng trống gầm (Ground clearance at centre of wheelbase, with load (forks lowered)) m2 (mm)
135
135
135
135
135
165
170
Khoảng trống làm việc cho pallet (Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise) Ast (mm)
3550
3580
3635
3855
3885
4070
4130
Khoảng trống làm việc cho pallet (Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise) Ast (mm)
3350
3380
3435
3655
3685
3870
3930
Bán kính quay xe (Turning circle radius) Wa (mm)
1950
1980
2022
2196
2233
2380
2440
Chiều cao nâng (Lift height (see tables)) h3 (mm) 3000
Chiều cao lớn nhất của trục nâng (Overall height with mast raised) h4 (mm)
4055
4055
4340
4055
4055
4055
4055
Chiều cao tới trần bảo vệ (Height to top of overhead guard) h6 (mm)
2065
2065
2145
2074
2074
2093
2103
Chiều cao tới ghế lái (Seat height) h7 (mm)
1109
1109
1109
1114
1114
1114
1114
Performance
Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải (Travel speed, with/without load) km/h
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
Hệ thống phanh (Service brakes)
Thủy lực (Hydraulic)
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải  (Lifting speed, with/without load) m/s
0.64 / 0.65
0.64 / 0.65
0.64 / 0.65
0.59 / 0.61
0.59 / 0.61
0.52 / 0.53
0.43 / 0.44
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải  (Lowering speed, with/without load) m/s
0.52 / 0.50
0.52 / 0.50
0.52 / 0.50
0.50 / 0.50
0.50 / 0.50
0.53 / 0.50
0.42 / 0.40
Lực kéo tối đa (Rated drawbar pull, with/ without load) N
15300 / 14800
15100 / 14700
14800 / 14800
15200 / 14900
15000 / 14800
17700 / 17700
16900 / 16900
Khả năng leo dốc  (Gradeability, with/ without load) %
26/-
23/-
28/ -
27/-
23/-
22/-
19/-
Động cơ (IC Engine)
Nhà chế tạo (Manufacturer / Type)
NISAN K15
NISAN K15
K21 LE
NISAN K21
NISAN K21
NISAN K25
NISAN K25
Công suất (Rated output to ISO 1585) kW
26
26
34
34
34
40
40
Tốc đọ vòng quay (Rated speed to DIN 70 020) rpm
2450
2450
2200
2200
2200
2200
2700
Số xi-lanh/ độ sinh lực (Number of cylinders / cubic capacity) /cm3
4 / 1486
4 / 1486
4 / 2065
4 / 2065
4 / 2065
4 / 2488
4 / 2488
Mức tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumption according to VDI 60 cycle) l/h / kg/h
2.10
2.40
2.40
2.40
2.60
3.10
3.50
Miscellaneous
Bộ số (Type of drive control)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Tự động  (Powershift)
Tự động  (Powershift)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Tự động  (Powershift)
Áp lực hoạt động  (Maximum operating pressure for attachments) bar
180
180
180
180
180
180
180
Oil flow for attachments l/min
60
60
60
68
68
73
73
Độ ồn tới hạn  (Noise level, value at operator’s ear (EN 12053)) dB(A)
*
*
*
*
*
*
*
Towing coupling design / DIN type, ref.
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN

 

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: phutungxenanght    Cập nhật: 07/11/2024 - 11:48
MÔ TẢ SẢN PHẨM : https://hanatire.com.vn/san-pham/giac-sac-binh-dien-rema-80a150v-germany/ Giắc sạc ắc quy Anderson- Made in USA Giắc sạc ắc quy REMA- Made in Germany Giắc sạc...
Đăng bởi: phutungxenanght    Cập nhật: 04/11/2024 - 10:55
MÔ TẢ SẢN PHẨM : https://hanatire.com.vn/san-pham/giac-sac-ac-quy-anderson-320a-150v-made-in-usa/ Giắc sạc bình xe nâng Anderson- Made in USA Giắc sạc bình xe nâng REMA- Made...
Đăng bởi: dvpngoctinid8163654    Cập nhật: 31/10/2024 - 15:46
Học lái xe nâng giá rẻ nhất tại Bình Dương chỉ 1.550.000đ ❌ ‍♂️‍♂️ ĐÀO TẠO, HỖ TRỢ THI CẤP CHỨNG CHỈ NHANH CHO HỌC VIÊN ĐÃ BIẾT LÁI XE NÂNG ‍♂️ Học viên chưa...