Mô tả sản phẩm: Xe nâng Maximal FD35T-MWO3/ E3/J3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG MAXIMAL – 3.5 TẤN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
|
NHÃN HIỆU |
MAXIMAL |
|
Model |
FD35T – MWE3 |
|
ĐỘNG CƠ |
YANMAR |
|
- Xuât xứ |
Nhật bản |
|
- Kiểu động cơ |
4TNE98 |
|
- Số xi lanh và cách sắp xếp |
4 xi lanh thẳng hàng |
|
- Dung tích xi lanh (L) |
3318 |
|
- Loại nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diezel |
|
- Dung tích thùng nhiên liệu(L) |
70 |
|
- Công suất (Kw/r.p.m) |
44.3/2300 |
|
HỘP SỐ |
||
- Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
- Kiểu loại |
Số tự động / Số sàn |
|
- Truyền động |
Cơ khí – Thủy lực |
|
- Hệ thống van điều khiển |
Cơ khí - Thủy lực |
|
KÍCH THƯỚC XE |
|
|
- Kích thước bao (D x R x C) (Bao gồm cột nâng và giá càng nâng) |
3820 x 1210 x 2150 |
|
- Kích thước càng nâng(L x W x T) |
1.070 x 125 x 50 |
|
- Góc nghiêng (Trước/sau) |
6o/12o |
|
- Khoảng nhô phía trước |
485(mm) |
|
- Khoảng nhô phía sau |
585(mm) |
|
TỰ TRỌNG/TẢI TRỌNG / ĐỘ NÂNG |
|
|
- Tự trọng |
4750 (kg) |
|
- Tải trọng xe có tải |
Trước |
7090(kg) |
Sau |
1160(kg) |
|
- Tải trọng xe không tải |
Trước |
2140(kg) |
Sau |
2610(kg) |
|
- Tải trọng nâng |
3.500(kg) |
|
- Tâm tải |
500(mm) |
|
- Độ nâng cực đại |
3.000(mm) |
|
TỐC ĐỘ NÂNG / HẠ - DI CHUYỂN |
||
- Tốc độ nâng có tải |
380Mm/s |
|
- Tốc độ hạ có tải |
450Mm/s |
|
- Tốc độ di chuyển không tải |
19Km/h |
|
KHUNG XE |
||
- Loại |
Tiêu chuẩn MAXIMAL |
|
HỆ THỐNG LÁI VÀ LỐP |
||
- Kiểu, loại |
Tay lái thuận |
|
-Trợ lực lái |
Có |
|
- Kiểu vận hành |
Ngồi lái |
|
- Lốp xe |
Lốp hơi hoặc lốp đặc |
|
- Khoảng cách lốp trước, sau |
1000/980mm |
|
- Cỡ lốp |
28 x 9-15-14PR/6.50-10-10PR |
|
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
2450mm |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
- Phanh chân |
Phanh chân thủy lực |
|
- Phanh tay |
Phanh tay cơ khí |
|
- Khả năng leo dốc |
20% |
|
- Lực kéo tối đa (KN) có tải/không tải |
17/15 |
|
HỆ THỐNG ĐIỆN |
||
- Ắc quy ( V/Ah) |
12/100 |
|
- Đèn chiếu sáng |
Có |
|
- Đèn lùi |
Có |
|
- Đèn xinhan |
Có |
|
- Đèn cảnh báo khi lùi |
Có |