Mô tả sản phẩm: Xe nâng Hyundai HBR20-7
Đặc tính
|
MODEL
|
ĐƠN VỊ
|
HBR14-7
|
HBR15-7
|
HBR18-7
|
HBR20-7
|
HBR25-7
|
||
Trọng lượng nâng
|
kg
|
1350
|
1500
|
1800
|
2000
|
2500
|
|||
Tâm tải
|
mm
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
|||
Chiều cao nâng lớn nhhất
|
mm
|
3000
|
3000
|
3000
|
3000
|
3000
|
|||
Chiều cao nâng tự do
|
mm
|
357
|
357
|
357
|
415
|
415
|
|||
Tốc độ nâng (có tải/ không tải)
|
mm/sec
|
300/480
|
290/480
|
280/480
|
280/430
|
260/430
|
|||
Kích thước càng xe (dài x rộng x cao)
|
mm
|
920x100x35
|
920x100x35
|
920x100x35
|
920x100x35
|
920x100x35
|
|||
Góc nghiêng của giá (trước sau)
|
deg
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|||
Khoảng cách 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)
|
mm
|
220~700
|
220~700
|
220~700
|
220~700
|
220~700
|
|||
Tốc độ di chuyển (không tải/có tải)
|
km/h
|
10.9/28.3
|
10.7/27
|
10.2/23.8
|
11.8/17.1
|
11.7/15.2
|
|||
Khoảng cách vươn ra phía trước
|
mm
|
485
|
485
|
735
|
650
|
850
|
|||
Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất
|
mm
|
1,550
|
1,460
|
1,775
|
1,795
|
1,985
|
|||
Độ leo dốc
|
deg
|
15.8
|
15.1
|
13.4
|
9.7
|
8.6
|
|||
Kích cỡ tiêu chuẩn
|
Tự trọng (không tải)
|
kg
|
2,236
|
2,304
|
2,439
|
2,732
|
2,789
|
||
Tổng chiều dài ( tính cả càng xe)
|
mm
|
2085
|
2085
|
2085
|
2330
|
2330
|
|||
Chiều cao giá nâng
|
mm
|
1095
|
1095
|
1095
|
1230
|
1230
|
|||
Giá nâng tự do gồm 3 mức
|
mm
|
1165
|
1165
|
1165
|
1165
|
1165
|
|||
Chiều cao đến nóc giá
|
mm
|
2258
|
2258
|
2258
|
2294
|
2294
|
|||
Chiều cao gíá (khi hạ)
|
mm
|
2003
|
2003
|
2003
|
2040
|
2040
|
|||
Khoảng cách đất
|
mm
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
|||
Khoảng cách trục
|
mm
|
1250
|
1350
|
1500
|
1500
|
1570
|
|||
Khoảng cách bánh (trước/sau)
|
mm
|
976/610
|
976/610
|
976/610
|
1090/708
|
1090/708
|
|||
Động cơ
|
Động cơ chạy
|
kw
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||
Động cơ nâng
|
kw
|
9.5
|
9.5
|
9.5
|
9.5
|
9.5
|
|||
Ăc quy
|
Điện áp
|
V
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
||
Dung lượng
|
AH/5HR
|
280/335
|
280/335
|
335/-
|
335/-
|
335/-
|
|||
Bộ sạc
|
Phương thức sạc
|
Điện áp dòng điện
ổn định |
Điện áp dòng điện
ổn định |
Điện áp dòng điện
ổn định |
Điện áp dòng điện
ổn định |
Điện áp dòng điện
ổn định |
|||
Nguồn điện sạc
|
3 pha 410V
|
3 pha 410V
|
3 pha 410V
|
3 pha 410V
|
3 pha 410V
|