Mô tả sản phẩm: Quạt ly tâm trung áp trực tiếp Toàn Cầu CGL-3-3.2D (2.2 Kw)
ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM:
Đây là loại quạt ly tâm trực tiếp mà cánh quạt có cấu tạo tương đối đặc biệt nhằm làm giảm lượng bụi bám trên cánh gây mất cân bằng nên có thể lắp trước các thiết bị thu hồi bụi. Quạt được thiết kế hoàn toàn thuận lợi cho việc tháo lắp, bảo dưỡng và vệ sinh bụi khi cần thiết.
Cũng là loại quạt ly tâm có lưu lượng 800 m3/h - 150.000 m3/h, áp suất 150mmH20 - 500mmH20, công suất động cơ thường từ 0,37KW - 250 KW, gồm loại lắp trực tiếp và loại lắp gián tiếp thông qua gối đỡ trung gian nhằm tách động cơ ra ngoài để đảm bảo độ bền cao, dễ điều chỉnh khi cần thiết. Cánh quạt được cấu tạo nhiều lá có độ cong lớn nên có lưu lượng lớn, áp suất cao. Với cấu tạo thân vỏ chắc chắn dễ tháo lắp khi bảo dưỡng và thay thế quạt. Loại đặc biệt có thể làm bằng inox.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
Thường được sử dụng hút khí thải, các vị trí phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mùn cưa, bụi mạt sắt phát sinh do đánh bong kim loại. Loại quạt này có ưu điểm cánh ít bám bụi nên có độ bền rất cao và phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt và thường được sử dụng rộng rãi như: thổi lò, cấp khí tươi, hút sau thiết bị lọc bụi hoặc hút khí ô nhiễm và nhiều lĩnh vực quan trọng khác khi có trở lực lớn,...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
Phi cánh |
Công suất |
Tốc độ |
Điện áp |
Lưu lượng |
Cột áp |
(mm) |
( Kw) |
(V/P) |
( V ) |
(M3/H) |
mmH2O |
|
CGL-3-2,5D |
250 |
0.37 |
1500 |
220/380 |
800-1000 |
60-40 |
250 |
0.75 |
3000 |
220/380 |
1500-2000 |
110-80 |
|
CGL- 3-2,8D |
280 |
0.37 |
1500 |
220/380 |
800-1300 |
70-40 |
280 |
1.5 |
3000 |
220/380 |
2000-2500 |
120-90 |
|
CGL-3-3,2D |
320 |
0.75 |
1500 |
220/380 |
1500-2500 |
70-50 |
320 |
2.2 |
3000 |
220/380 |
3000-3500 |
150-120 |
|
CGL-3-3,8D |
380 |
1.1 |
1500 |
220/380 |
2500-3000 |
70-50 |
380 |
5.5 |
3000 |
380 |
4000-4500 |
230-180 |
|
CGL-3-4D |
400 |
0.75 |
1000 |
220/380 |
2500-3000 |
65-40 |
400 |
2.2 |
1500 |
220/380 |
5500-6500 |
80-60 |
|
CPL- 3-5D |
500 |
1.1 |
1000 |
220/380 |
5000-6000 |
50-40 |
500 |
5.5 |
1500 |
380 |
7000-10000 |
150-120 |
|
CGL- 3- 6,3D |
630 |
5.5 |
1000 |
380 |
10000-12000 |
130-100 |
630 |
15 |
1500 |
380 |
14000-18000 |
240-180 |
|
CGL- 3- 7D |
700 |
18.5 |
1500 |
380 |
18000-23000 |
230-180 |
CGL- 3- 8D |
800 |
30 |
1500 |
380 |
24000-30000 |
250-200 |
CGL-3-10D |
1000 |
45 |
1000 |
380 |
35000-45000 |
300-220 |