Mô tả sản phẩm: Trung tâm gia công CNC V160/V160D
Thông số kỹ thuật
|
V160
|
V160D
|
|
Hành trình trục X/Y/Z
|
1650/850/820 mm
|
||
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy
|
135-955 mm
|
113-933 mm
|
|
Chiều cao bàn máy từ sàn
|
978 mm
|
||
Kích thước bàn máy
|
1750x800 mm
|
||
Tải trọng bàn máy
|
1000 kg(tốc độ cắt 36 m/p) 2000 kg( tốc độ cắt 20m/p)
|
||
Tốc độ trục chính
|
10000 v/p (12000 Opt)
|
6000 v/p (8000 Opt)
|
|
Độ côn trục chính
|
BT40
|
BT50
|
|
Lượng chạy dao nhanh trục X/Y/Z
|
36/36/30 m/phút
|
||
Tốc độ cắt trục X/Y/Z
|
18/18/15 m/phút
|
||
Dẫn hướng thẳng trục X/Y/Z
|
65/65-55/65 mm
|
||
Vitme trục X/Y/Z
|
50/50/50 mm
|
||
Động cơ chạy dao trục X/Y/Z
|
4.5/4.5/4.5 Kw
|
||
Thời gian thay dao
|
2.3s
|
5.0s
|
|
Đài gá dao
|
ARM 24T, 28T opt.
|
ARM 24T, 30T opt.
|
|
Động cơ trục chính
|
11/15 Kw
|
15/18.5 Kw
|
|
Độ chính xác vị trí trục X/Y/Z
|
± 0.005 mm
|
||
Độ chính xác lặp lại trục X/Y/Z
|
± 0.003 mm
|
||
Hệ điều khiển CNC
|
M70-2AV / FANUC Oi-MD
|
||
Kích thước máy( LxWxH)
|
4200x3355x3500 mm
|
||
Khối lượng máy
|
11500 kg
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM THEO MÁY
*Tấm chắn kín máy
* Nắp di động 3 trục
* Tốc độ trục chính 10000 v/p
* Hệ thống phun làm mát khi cắt gọt
* Bộ thổi khí qua trục chính
* Hệ thống bôi trơn tự động
* Hệ thống làm mát
* Hệ thống thổi khí cắt
* Súng thổi khí
* Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện
* Đèn làm việc
* Tự động tắt nguồn M30
* Vô lăng quay tay MPG
* Cổng kết nối RS232
* Đèn cảnh báo 3 màu
* Hộp dụng cụ và dụng cụ tháo lắp
|