Mô tả sản phẩm: Đầu dò siêu âm góc Sonatest SMA
1. Đầu dò siêu âm góc
Model: SMA, MMA, LMA
NSX: Sonatest / UK
Là đầu dò siêu âm thẳng đơn có biến tử hình chữ nhật được làm từ chất liệu PZT, sử dụng nêm góc được gắn liền với biến tử để chuyển đổi từ sóng dọc sang sóng ngang trong thép.
SMA - Đầu dò siêu âm góc loại nhỏ
Các kiểu đầu dò | ||||
f | Ø | a x b | N | |
(MHz) | (°) | (mm) | (mm) | |
SMA2-45 | 2 | 45 | 8 x 9 | 15 |
SMA2-60 | 2 | 60 | 8 x 9 | 15 |
SMA2-70 | 2 | 70 | 8 x 9 | 17 |
SMA4-45 | 4 | 45 | 8 x 9 | 30 |
SMA4-60 | 4 | 60 | 8 x 9 | 30 |
SMA4-70 | 4 | 70 | 8 x 9 | 30 |
Kích thước đầu dò | |||||||||||||
Kích thước tùy chọn | Kết nối tùy chọn | ||||||||||||
Kích thước biến tử (mm) |
Kích thước vỏ bọc (mm) |
Kiểu kết nối | Vị trí kết nối | ||||||||||
a x b | A | B | C | BNC (B) |
Lemo 1 (L) |
Lemo 00 (Z) |
Microdot (D) |
Subvis (S) |
UHF (U) |
Đỉnh | sau | bên | dây cáp |
8 x 9 | 24.0 | 15.0 | 22.0 | - | - | • | - | - | - | - | • | - | - |
MMA - Đầu dò siêu âm góc loại trung bình
Các kiểu đầu dò | ||||
f | Ø | a x b | N | |
(MHz) | (°) | (mm) | (mm) | |
MMA2-45 | 2 | 45 | 14 x 16 | 39 |
MMA2-60 | 2 | 60 | 14 x 16 | 39 |
MMA2-70 | 2 | 70 | 14 x 16 | 39 |
MMA4-45 | 4 | 45 | 14 x 16 | 78 |
MMA4-60 | 4 | 60 | 14 x 16 | 78 |
MMA4-70 | 4 | 70 | 14 x 16 | 78 |
Kích thước đầu dò | |||||||||||||
Kích thước tùy chọn | Kết nối tùy chọn | ||||||||||||
Kích thước biến tử (mm) |
Kích thước vỏ bọc (mm) |
Kiểu kết nối | Vị trí kết nối | ||||||||||
a x b | A | B | C | BNC (B) |
Lemo 1 (L) |
Lemo 00 (Z) |
Microdot (D) |
Subvis (S) |
UHF (U) |
Đỉnh | sau | bên | dây cáp |
14 x 16 | 41.0 | 21.0 | 29.0 | - | - | • | - | - | - | - | • | - | - |
LMA - Đầu dò siêu âm góc loại lớn
Các kiểu đầu dò | ||||
f | Ø | a x b | N | |
(MHz) | (°) | (mm) | (mm) | |
MMA2-45 | 2 | 45 | 20 x 22 | 90 |
MMA2-60 | 2 | 60 | 20 x 22 | 90 |
MMA2-70 | 2 | 70 | 20 x 22 | 90 |
MMA4-45 | 4 | 45 | 20 x 22 | 180 |
MMA4-60 | 4 | 60 | 20 x 22 | 180 |
MMA4-70 | 4 | 70 | 20 x 22 | 180 |
Kích thước đầu dò | |||||||||||||
Kích thước tùy chọn | Kết nối tùy chọn | ||||||||||||
Kích thước biến tử (mm) |
Kích thước vỏ bọc (mm) |
Kiểu kết nối | Vị trí kết nối | ||||||||||
a x b | A | B | C | BNC (B) |
Lemo 1 (L) |
Lemo 00 (Z) |
Microdot (D) |
Subvis (S) |
UHF (U) |
Đỉnh | Sau | Bên | Dây cáp |
20 x 22 | 53.5 | 29.0 | 44.0 | - | - | • | - | - | - | - | • | - | - |
2. Đầu dò siêu âm kép chùm tia góc
Molde: TSMA
NSX: Sonatest
Ứng dụng thường dùng
• Vật đúc
• Vật rèn
• Ống nước
• Các mối hàn chung
• Các mối hàn chịu lực
Đặc điểm
• Chùm tia góc kép được tích sẵn trong đầu dò.
• Biến tử hình chữ nhật, được làm bằng chì Zirconate titanate.
• Khả năng dập âm trung bình cho băng tần trung bình.
• Đầu dò theo tiêu chuẩn châu âu.
Các kiểu đầu dò | ||||
Loại | f | Góc | a x b | F |
p/n | MHz | (º) | (mm) | (mm) |
TSMA4-45 | 4 | 45 | 3.5 x10 | 11 |
TSMA4-60 | 4 | 60 | 3.5 x 10 | 11 |
TSMA4-70 | 4 | 70 | 3.5 x 10 | 11 |
Kích thước tùy chọn | Kết nối tùy chọn | ||||||||||||
Kích thước biến tử (mm) |
Kích thước biến tử |
Kiểu kết nối | Vị trí kết nối | ||||||||||
a x b | A | B | C | BNC | Lemo 1 | Lemo 00 | Microdot | Subvis | UHF | Đỉnh | Sau | Bên | Dây cáp |
3.5 x 10 | 24.0 | 15.0 | 22.0 | - | - | • | - | - | - | - | • | - | - |
3. Đầu dò siêu âm và nêm chuyển đổi nhanh
Model: QCR, QCG,PQC
NSX: Sonatest/UK
Ứng dụng thường gặp
• Vũ trụ
• Vật đúc
• Vật rèn
• Chi tiết máy
• Mối hàn chịu lực
• Thép trắng
Đặc điểm của đầu dò
• Sóng dọc đầu dò qua nêm chuyển thành sóng ngang trong thép
• Tinh thể hình tròn, được làm bằng chì Metaniobate.
• Độ dập âm cao cho băng tần rộng (QCR/PQC)
• Độ dập âm trung bình cho băng tần trung bình (QCG).
• Răng ốc cho khả năng tháo lắp nhanh sử dụng với nêm có ren QW.
Đặc điểm của Nêm
• Có ren để có thể thay đổi nhanh chóng đầu dò khi sử dụng với những đầu dò thuộc QCR, QCG và PQC.
• Nêm chuyển đổi sang sóng ngang tiếp xúc với đầu dò.
• Có sẵn thông số về trục và đường kính.
Tranducer Models | ||||
QCR (Resolution) | QCG (Gain) | PQC (Platinum) | f | Ø |
p/n | MHz | (") | ||
QCR2525 | QCG2525 | PQC2525 | 2.25 | 1/4 |
QCR3725 | QCG3725 | - | 2.25 | 3/8 |
QCR5025 | QCG5025 | PQC5025 | 2.25 | 1/2 |
- | - | PQC503.5 | 3.5 | 1/2 |
QCR2550 | QCG2550 | PQC2550 | 5 | 1/4 |
- | - | PQC3725 | 2.25 | 3/8 |
QCR3750 | QCG3750 | PQC3750 | 5 | 3/8 |
QCR5050 | QCG5050 | PQC5050 | 5 | 1/2 |
QCR2510 | QCG2510 | PQC2510 | 10 | 1/4 |
QCR3710 | QCG3710 | - | 10 | 3/8 |
Các kiểu nêm | |||||
Part No. | Kích thước nêm (in) | ||||
p/n | Ö (º) | Ø (") | A(") | B(") | C(") |
QW2545 | 45 | 1/4 | 0.5 | 0.8 | 0.4 |
QW3745 | 45 | 3/8 | 0.6 | 1.0 | 0.5 |
QW5045 | 45 | 1/2 | 0.9 | 1.1 | 0.6 |
QW2560 | 60 | 1/4 | 0.5 | 0.9 | 0.5 |
QW3760 | 60 | 3/8 | 0.6 | 1.1 | 0.6 |
QW5060 | 60 | 1/2 | 0.9 | 1.3 | 0.7 |
QW2570 | 70 | 1/4 | 0.5 | 0.98 | 0.5 |
QW3770 | 70 | 3/8 | 0.6 | 1.2 | 0.61 |
QW5070 | 70 | 1/2 | 0.87 | 1.46 | 0.73 |
Kích thước tùy chọn | QCR, QCG, PQC | Kết nối tùy chọn | |||||||||||
Kích thước biến tử | Kích thước vỏ bọc | Kiểu kết nối | Vị trí kết nối | ||||||||||
Ø (") | L (") | Ø (") | BNC | Lemo 1 | Lemo 00 | Microdot | Subvis | UHF | Đỉnh | Sau | Bên | Dây cáp | |
1/4 | 0.75 | 0.50 | - | - | - | • | - | - | • | - | - | - | |
3/8 | 0.75 | 0.57 | - | - | - | • | - | - | • | - | - | - | |
1/2 | 0.75 | 0.68 | - | - | - | • | - | - | • | - | - | - |