Mô tả sản phẩm: THIẾT BỊ SIÊU ÂM MẢNG ĐIỀU PHA PHASED ARRAY SONATEST PRISMA UT/PA 16:64
Thiết bị siêu âm mảng điều pha Phased Array
Model: PRISMA UT/PA 16:64
Nhà sản xuất: Sonatest/Anh; Xuất xứ: Anh
Thông số kỹ thuật PRISMA
SIÊU ÂM PHASED ARRAY
Bộ phát xung:
-
-
- Cấu hình: 16:64
- Chế độ kiểm tra: Phát xung-phản hồi xung; Truyền/Nhận
- Kết nối: I-PEX
- Điện thế xung: -25V đến -75V theo bước chỉnh 5V
- Tần số phát xung: 3 Hz đến 5 kHz
- Hình dạng xung: Xung vuông dạng âm với công nghệ ActiveEdge
- Độ rộng xung: Có thể điều chỉnh từ 25ns đến 2000 ns (độ phân giải 2.5 ns)
- Thời gian mép xung: 15ns trong tải 50 Ohm 200V
- Trở kháng đầu ra: 10 Ohm
- Đồng bộ hóa: Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian
- Dải trễ hội tụ: 0 đến 10 ms (độ phân giải 2.5 ns)
- Điện trở dập nhiễu: Không áp dụng.
-
Bộ thu:
-
-
- Dải tăng âm: 0 – 80 dB (bước 0.1 dB). Tăng âm tương tự
- Điện thế vào tối đa: 200mVp-p
- Trở kháng đầu vào: 50 Ohm
- Băng tần: 200kHz đến 14 MHz
- Bộ lọc tương tự: 3
- Bộ lọc kỹ thuật số: 10
- Chỉnh lưu: Toàn sóng, sóng dương, sóng âm, RF
- Tăng cường xử lý: Các bộ lọc kỹ thuật số, làm nhẵn xung
- Dải trễ hội tụ: 16 ns (được nội suy 3.8 ns)
-
Thu nhận dữ liệu:
-
-
- Cấu hình: 16 kênh, đầy đủ trễ và tổng kỹ thuật số
- Độ phân giải số hóa: 12 bit DAC
- Đo biên độ: 0 – 100% FSH hoặc 0 – 150% FSH
- Xử lý dữ liệu: 16 bit/mẫu
- Ghi dữ liệu: Ghi dữ liệu thô đầy đủ
- Kích thước tệp dữ liệu: Lên tới 3GB
- Tần số số hóa: 65 MHz
- Số luật hội tụ: 128
- Kiểu hội tụ: Độ sâu không đổi, khoảng truyền âm không đổi, lệch dọc đầu dò không đổi
- Chiều dài A-Scan tối đa: 4096 mẫu
- Lấy mẫu phụ: 1:1 đến 1:128
- Tham chiếu: Xung ban đầu hoặc cổng/ được hỗ trợ cổng xung bề mặt IFT
- Đồng bộ hóa bộ ghi: Mã hóa vị trí hoặc bên trong
-
Quét và hiển thị
-
-
- Các phép quét được hỗ trợ: S-Scan & L-Scan
- Số phép quét: 1 (với lên tới 4 A-scan được trích ra)
- Hiển thị: A, B, C, L, S-Scan bổ sung End & Top View
- Bản đồ màu: Lên tới 10
- Số khả năng bố trí xếp đặt: 17
-
Con trỏ:
-
-
- Kiểu con trỏ: Vuông góc theo tọa độ Decac, hộp trích mẫu, góc
- Đo lường : Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS
-
DAC & TCG :
-
-
- Số điểm DAC : 16
- DAC : 1 đường DAC với 3 đường DAC phụ trên mỗi luật hội tụ
- Số điểm TCG : 16
- Dải tăng âm : 40 dB
- Độ dốc tăng âm tối đa : 50 dB/ms
-
Cổng :
-
-
- Các cổng A-Scan : 4 cổng / 1 A-Scan (3 A-scan được trích từ S/L-scan)
- Kích hoạt cổng: Sườn/đỉnh xung
- S/L-scan: 1 hộp trích mẫu
- Cảnh báo LED: 1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC)
- Đo lường (A-scan): Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng
-
SIÊU ÂM TRUYỀN THỐNG
Bộ phát xung:
-
-
- Cấu hình: 2 kênh UT
- Chế độ kiểm tra: Phát xung-phản hồi xung; Truyền/Nhận
- Kết nối: LEMO 1 hoặc BNC
- Điện thế xung: -100V đến -450V theo bước chỉnh 10V
- Tần số phát xung: 3 Hz đến 5 kHz
- Hình dạng xung: Xung vuông dạng âm với công nghệ ActiveEdge
- Độ rộng xung: Có thể điều chỉnh từ 25ns đến 2000 ns (độ phân giải 2.5 ns)
- Thời gian mép xung: 15ns trong tải 50 Ohm 200V
- Trở kháng đầu ra: 5 Ohm
- Đồng bộ hóa: Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian
- Điện trở dập nhiễu: 50 Ohm hoặc 400 Ohm
-
Bộ thu:
-
-
- Dải tăng âm: 120 dB (-40 dB đến 80 dB). Tăng âm tương tự
- Điện thế vào tối đa: 25Vp-p
- Trở kháng đầu vào: 1 kW
- Băng tần: 200kHz đến 22 MHz (-3dB)
- Bộ lọc tương tự: 4
- Bộ lọc kỹ thuật số: 10
- Chỉnh lưu: Toàn sóng, sóng dương, sóng âm, RF
- Tăng cường xử lý: Các bộ lọc kỹ thuật số, trung bình, làm nhẵn xung, đồng mức
-
Thu nhận dữ liệu:
-
-
- Cấu hình: 2 kênh, tốc độ ghi mẫu thực 200 MHz
- Độ phân giải số hóa: 12 bit DAC
- Đo biên độ: 0 – 100% FSH hoặc 0 – 150% FSH
- Xử lý dữ liệu: 16 bit/mẫu
- Ghi dữ liệu: Ghi dữ liệu thô đầy đủ
- Kích thước tệp dữ liệu: Lên tới 3GB
- Tần số số hóa: 50 MHz, 100 MHz, 200 MHz
- Chiều dài A-Scan tối đa: 8192 mẫu
- Lấy mẫu phụ: 1:1 đến 1:128
- Tham chiếu: Xung ban đầu hoặc cổng/ được hỗ trợ cổng xung bề mặt IFT
- Đồng bộ hóa bộ ghi: Mã hóa vị trí hoặc bên trong
-
Quét và hiển thị
-
-
- Các phép quét được hỗ trợ: A-Scan
- Số phép quét: 4
- Hiển thị: A, B, C-Scan
- Bản đồ màu: Lên tới 10
- Số khả năng bố trí xếp đặt: 12
-
Con trỏ:
-
-
- Kiểu con trỏ: Vuông góc theo tọa độ Decac
- Đo lường : Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS và DGS
-
DAC & TCG :
-
-
- Số điểm DAC : 16
- DAC : 1 đường DAC với 3 đường DAC phụ
- Số điểm TCG : 16
- Dải tăng âm : 60 dB
- Độ dốc tăng âm tối đa : 60 dB/ms
-
Cổng :
-
-
- Các cổng A-Scan : 4 cổng / 1 A-Scan
- Kích hoạt cổng: Sườn/đỉnh xung
- Cảnh báo LED: 1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC)
- Đo lường (A-scan): Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng
-
THÔNG SỐ CHUNG
Giao diện và báo cáo:
-
-
- Hệ thống hỗ trợ: Mô tả các thông số kích hoạt và các gợi ý tối ưu hóa
- Đánh giá cấu hình: Hỗ trợ động học với đặc tính thông số
- Hiệu chuẩn và đồ thuật: Cấu hình, vận tốc và Zero, trễ nêm, độ nhạy, TCG, DAC, DGS, kích hoạt biến tử, mã hóa vị trí
- Ngôn ngữ (động): Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Nga, Trung Quốc
- Xuất báo cáo: Dạng tệp PDF (bao gồm phép quét, cài đặt, thông số đo, v.v…), ảnh chụp PNG, Logo khách hàng
- Bộ đọc PDF: Cho phép xem các loại tệp PDF
-
Đầu vào & đầu ra:
-
-
- Mã hóa vị trí: 1 hoặc 2 trục (đầu vào kiểu cầu phương)
- Đầu vào kỹ thuật số: 2 đầu vào (5V TTL)
- Đầu ra kỹ thuật số: 2 đầu ra (5V TTL, 20 mA) cho cảnh báo hoặc bộ điều khiển ngoài khác.
- Đầu ra tương tự: 2 đầu ra tương tự (0-2V)
- Đầu ra công suất: 5V, 350 mA, dòng giới hạn
-
Thông số kiểu dáng:
-
-
- Kích thước: Cao 205 x Rộng 300 x Dày 90 mm
- Trọng lượng: 3.5 kg (bao gồm pin)
- Kích thước màn hiển thị: 8.4 inch (đường chéo)
- Độ phân giải: 800 x 600 pixel
- Màu hiển thị: 260k (65535 màu cho bảng màu quét)
- Kiểu hiển thị: TFT LCD, 450 Cd/m2, với 2% phản xạ
- Cổng USB: 3 cổng USB Master
- Cổng Ethernet: 100 Mbps
-
Pin & Nguồn nuôi:
-
-
- Kiểu pin: Li-Ion thông minh
- Số lượng pin: 1
- Hoạt động: Trên pin hoặc nguồn bên ngoài (qua điều hợp DC)
- Thay pin: Có thể thay pin, không cần dụng cụ hỗ trợ
- Sạc pin: Sạc trong thiết bị (khi thiết bị BẬT hoặc TẮT) hoặc sạc bằng bộ sạc ngoài
- Thời gian sử dụng: Điển hình 7 giờ trong chế độ UT, 6 giờ trong chế độ PA
-
Môi trường:
-
- Chuẩn IP: Được thiết kế đạt IP66
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F)
- Nhiệt độ lưu kho: -25°C đến 60°C (-13°F đến 140°F)