Mô tả sản phẩm: Kedacom TS 3610
Bao gồm đầu codec, camera tùy chọn, thiết kế theo chiều thẳng đứng, TS 3610 là một sản phẩm linh hoạt tạo sự tiết kiệm không gian cho phòng họp. Linh động trong việc kết hợp với các Camera và Microphone, TS 3610 đem đến cho phòng họp của bạn những giải pháp tích hợp tối ưu nhất. Các cổng thiết kế phía sau có thể kết nối với hệ thống âm thanh và màn hình sẵn có tại phòng họp hoặc trung tâm hội nghị. TS 3610 cho phép triển khai nhanh hơn thông qua hệ thống mạng công cộng với khả năng vận hành audio & video vượt trội cũng như khả năng tương thích mạng tuyệt vời. Không những thế, TS 3610 còn tạo ra các giao tiếp truyền thông thời gian thực và hiệu quả cho các nhu cầu giao tiếp từ xa với tốc độ hỗ trợ hội nghị là 2M và độ phân giải hình ảnh lên đến 4CIF
Protocol Standards | System standard: H.323 Video standard: H.263, H.263+, H.264 Audio standard: G.711, G.722.1 Annex C/Polycom® Siren14TM , G.728 Dual video standard: H.239 Network protocols: TCP/IP, Telnet, HTTP, FTP, SNMP, DHCP, RTP/RTCP, Wifi optional, IEEE802.11b/g Other standards: H.225, H.231, H.235, H.241, H.242, H.243, H.245, H.281 |
Conference Rate | Up to 1 Mbps |
Video Resolution | CIF (352×288) VGA (640×480) SVGA (800×600) XGA (1024×768) |
Video Frame Rate | PAL: 25 frame/second NTSC: 30 frame/second |
Video Input | 1×RCA, composite video |
Video Output | 1×RCA, composite video 1×VGA, PC content |
Video Features | PIP display Video input signal detection Adjustment of brightness, saturation, and contrast |
Audio Specifications | |
Audio Input | 1×MIC, XLR interface (12V phantom power supply) 2×RCA, line level 1×KAI, dedicated Kedacom Audio Interface (Application functions to be extended) |
Audio Output | 2×RCA, line level |
Audio Features | Automatic mixing of multiple inputs Automatic Echo Cancellation (AEC) Automatic Noise Suppression (ANS) Automatic Gain Control (AGC) Mute and quiet control Active lip synchronization Network Interface 1×10/100Mbps |
Control Interface |
1×RS232 |
General Specifications | |
Other Interfaces | 1×USB 2.0 (Application functions to be extended) |
Network Adaptability | NAT/firewall traversal Socks5 traversal IPLR Dynamic rate adjustment QoS (DiffServ, IP Precedence) IP address conflict detection PPPoE |
Security Features | H.235 conference encryption 128-bit AES encryption Conference password Login authentication and authorization Gatekeeper password authentication |
Management and Diagnosis | OSD menu management via a remote control PC Web login management Online configuration and remote upgrade Terminal self-test, loopback test, color bar test, and audio test Running status monitoring, alarm display and sending Address book management H.323 Proxy register |
Multicast Functions | Conference streaming multicast Dual video streaming multicast Multicast password authentication |
Dual Video Stream | H.239 dual video stream Adjustable dual streaming bandwidth allocation PIP mode/Dual display mode |
Caption Function | Boardroom logo Short message sending/receiving |
Power consumption | ≤15W |
Adapter power supply | AC (90~246V/47~63Hz) |
Environmental Requirement | Operating temperature: 0oC~40oC Operating humidity: 5%~85% (non-condensing) Atmospheric pressure: 86~106kPa |
Dimensions | 50mm (H)×260mm (W)×145mm (D) |
Weight | ≤1.1kg |