Hãng sản xuất | KEDACOM |
Số người tham gia | Phòng họp vừa và nhỏ |
Hệ màu | • PAL • NTSC |
Độ phân giải Video | CIF (352x288)
4CIF (704x576)
VGA (640x480)
SVGA (800x600)
XGA (1024x768) |
Tốc độ hình (fps) | 30 |
Tốc độ truyền Video, Audio | Up to 1 - 4Mbps |
Chức năng Audio | • Noise Suppressor • Automatic Gain Control |
Chi tiết chức năng Audio | Automatic mixing of multiples inputs
Automatic Echo Cancellation (AEC)
Automatic Noise Suppression (ANS)
Automatic Gain Control (AGC)
Mute and quiet control
Active lip synchronization
Intelligent Mixture
Mute and Silent
Voice Activation |
Chức năng Graphics | • Picture - in - Picture • Hỗ trợ các chuẩn Graphics |
Chi tiết chức năng Graphics | • Picture - in - Picture
• Hỗ trợ các chuẩn Graphics |
Sử dụng mạng, dịch vụ | • Mạng điện thoại • Mạng Internet • Mạng LAN • Hỗ trợ Server • Hỗ trợ Client • Mạng WAN |
Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ | PIP (Picture In Picture) display
Video input signal detection
Ajustment of brightness, saturation, and contrast
Local video loop function |
Cổng kết nối | 10/100/1000M |
Tính năng khác | Nâng cao hiệu suất của VC
Hỗ trợ đa dịch vụ mạng
Điều khiển hội nghị linh hoạt
Độ tin cậy và bảo mật cao
Dễ sử dụng và nâng cấp
Tiêu thụ điện năng thấp
Thiết kế dạng Rack (2U) |
Trọng lượng (kg) | 5.7 |
Xuất xứ | China |