Hãng sản xuất | EMBLAZE VCON |
Hệ màu | • PAL • NTSC |
Độ phân giải Video | Interlaced CIF (352 x 576 pixels)
Interlaced SIF (352 x 480 pixels)
CIF (352 x 288 pixels)
SIF (352 x 240 pixels)
QCIF (176 x 144 pixels)
4CIF (H.263) (704 x 576 pixels)** |
Tốc độ hình (fps) | 30 |
Tốc độ truyền Video, Audio | Up to 15 frames/sec: 64Kbps to 384Kbps
Up to 30 frames/sec: 384Kbps and higher
Up to 60 fields/sec: 1 Mbps and higher |
Chức năng Audio | • - |
Chi tiết chức năng Audio | 20KHz: AAC
7KHz: G.722, G.722.1
3.4KHz: G.711, G.723.1, G.728, G.729 |
Chức năng Graphics | • Hỗ trợ các chuẩn Graphics |
Sử dụng mạng, dịch vụ | • Mạng điện thoại • Mạng Internet • Mạng LAN • Hỗ trợ Server • Hỗ trợ Client |
Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ | Integrated 10/100 Ethernet NIC
DHCP
WINS
DNS
FTP
HTTP with DAA
Telnet
IP address
LAN configuration |
Góc quay (độ) | -100 to +100 |
Chế độ Zoom | 16X |
Cổng kết nối | - Video Inputs
Main camera
S-video (2nd camera)
Composite/RCA/Phono (2nd camera)
Composite/RCA/Phono (DVD/VCR)
- Video Outputs
S-video (main monitor)
Composite/RCA/Phono
(main monitor/VCR/DVD)
Composite/RCA/Phono
(2nd monitor)
XGA, D-type 15 (main/2nd monitor)
- RS-232 data port (for Serial API or PTZ camera control) |
Kích thước (mm) | 440 x 327 x 194 |
Trọng lượng (kg) | 2.35 |