Mô tả sản phẩm: Cáp Điện Mặt Trời Lapp Kabe Oflexl Solar XLR-E 1x4mm2 -
Mã sản phẩm: Loại đen: 1023652. Loại đen sọc đỏ: 1023667
• Là loại cáp điện mặt trời chịu được thời tiết, mài mòn và chống tia cực tím kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Âu Châu. Tin dùng nhiều nhất thế giới mang tên thương hiệu Lapp Kabel
• Ưu điểm thích hợp sử dụng ngoài trời . Với công nghệ E-beam cáp bảo hành 48 tháng và khả năng sử dụng đến 25 năm.
• Sản xuất dựa theo mã chỉ định H1Z2Z2-K, chứng nhận bởi EN 50618 . Giấy chứng nhận TÜV Rheinland số R50345247
• Điện áp làm việc lên đến 1800V DC
• Điện áp kiểm tra AC 6,5 kV
• Sức chứa theo tiêu chuẩn EN 50618
• Chống cháy, chống UV,Ozone, chống Halogen, chống ăm mòn axit và bazơ…
• Nhiệt độ dây dẫn : từ -40 oC đến 120 oC
• Tiêu chuẩn Châu Âu.
DATA SHEET
ÖLFLEX® SOLAR XLR-E
2. Cable design
Thiết kế theo tiêu chuẩn EN 50618
Chứng chỉ Code designation H1Z2Z2-K, certified according to EN 50618 TÜV Rheinland certificate No. R50345247
1. Lõi dây dẫn: Gồm các sợi dây đồng mạ thiếc không xốp theo tiêu chuẩn IEC 60228,
Class 5
2. Bọc các điện: Co- polyme đồng trùng hợp liên kết bởi chùm tia điện tử (E- beam). Màu sắc : Trắng
3. Lớp bọc bên ngoài: Co- polyme đồng trùng hợp liên kết bởi chùm tia điện tử (E-beam). Màu sắc: Đen hoặc Đen sọc Đỏ
3. Electrical properties
Rated voltage U0/U acc. IEC AC 1000/1000 V DC 1500/1500 V
Max. permissible operating voltage DC 1800 V (according to EN 50618) Test voltage AC 6,5 kV
Current carrying capacity according to EN 50618, Table A.3 & A.4
4. Đặc tính
Temperature range, conductor temperature fixed installation: -40°C up to +120°C conductor temperature
(according to IEC 60216-2) Temperature range, ambient temperature fixed installation: -40°C up to +90°C ambient temperature
(according to EN 50618) Minimum temperature for installation : -25°C (according to EN 50618)
Minimum bending radius oc******nal flexing: 15 x cable diameter fixed installation: 5 x cable diameter
Weathering/UV-resistance: EN 50618 Annex E
Ozone resistance : EN 50396 Halogen free: IEC 60754-1, IEC 60754-2
Smoke density : IEC 61034-2, EN 61034-2 Flame retardant: IEC 60332-1-2
Acid and alkaline resistance :EN 60811-404(Oxalic acidand Sodium hydroxide) EUdirectives :Conform to the EU directive 2014/35/EU (Low Voltage Directive)
6. Các loại của sản phẩm và thông số
Stripe-free:
Part. no. |
Core insulation colour |
Outer jacket colour |
Nominal conductor cross section [mm²] |
Nominal outer diameter [mm] |
1023650 |
white |
black |
1.5 |
4,6 |
1023651 |
white |
black |
2.5 |
5,0 |
1023652 |
white |
black |
4 |
5,4 |
1023653 |
white |
black |
6 |
6 |
1023654 |
white |
black |
10 |
7,2 |
1023655 |
white |
black |
16 |
8,7 |
1023656 |
white |
black |
25 |
10,6 |
1023657 |
white |
black |
35 |
12,2 |
1023658 |
white |
black |
50 |
14,4 |
1023659 |
white |
black |
70 |
16,4 |
1023660 |
white |
black |
95 |
18,4 |
1023661 |
white |
black |
120 |
20,2 |
1023662 |
white |
black |
150 |
22,4 |
1023663 |
white |
black |
185 |
25,2 |
1023664 |
white |
black |
240 |
28,6 |
1023665 |
white |
black |
300 |
32,0 |
Striped:
Part. no. |
Core insulation colour |
Outer jacket colour |
Outer stripe colour |
Nominal conductor cross section [mm²] |
Nominal outer diameter [mm] |
1023666 |
white |
black |
red |
2.5 |
5,0 |
1023667 |
white |
black |
red |
4 |
5,4 |
1023668 |
white |
black |
red |
6 |
6 |
1023669 |
white |
black |
red |
10 |
7,2 |
1023670 |
white |
black |
red |
16 |
8,7 |
1023671 |
white |
black |
blue |
2.5 |
5,0 |
1023672 |
white |
black |
blue |
4 |
5,4 |
1023673 |
white |
black |
blue |
6 |
6 |
1023674 |
white |
black |
blue |
10 |
7,2 |
1023675 |
white |
black |
blue |
16 |
8,7 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VÀ TƯ VẤN HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI NGAY!
- ******LINE: 0938.427.641 - 0936.834.795
- EMAIL: sales1@haophu.com.vn - info@haophu.com.vn
- WEBSITE: www.haophu.com