Mô tả sản phẩm: Cáp cho điện mặt trời (Solar Power Cable) - Thipha 1/1kV AC
Cu/LSZH/LSZH
Tiêu chuẩn: BS EN 50618, BS EN 60228, ASTM B-33
Cấu trúc:
Ruột dẫn: đồng mạ thiếc (cấp 5)
Cách điện: XL-Polyolefin, Halogen free
Vỏ bọc: XL-Polyolefin, Halogen free
Nhận biết cáp:
Cách điện: Màu tự nhiên
Vỏ bọc: Màu đen
Các đặc tính của cáp:
Điện áp định mức Uo/U:
- 1/1kV AC
- 1.5/1.5kV DC
Nhiệt độ ruột dẫn trong vận hành tối đa: 120oC (20000 giờ)
Nhiệt độ vận hành tối thiểu: -40oC
Chống UV và Ozon
Chịu được dầu, nước, axit & kiềm
Chậm bắt lửa, ít khói không halogen
Phù hợp RoHS
Chịu được va đập, xé & mài mòn
Độ mềm dẻo cao, lắp đặt nhanh và dễ dàng
Phù hợp với các loại đầu nối thông dụng
Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
Ứng dụng:
Cáp dùng để kết nối các thành phần trong hệ thống quang điện trong nhà và ngoài trời, các thiết bị, với yêu cầu chịu tác động cơ học lớn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
****************************************************************************
Cu/LSZH/LSZH
Standards: BS EN 50618, BS EN 60228, ASTM B-33
Construction:
Conductor: stranded tinned copper (class 5)
Insulation: XL-Polyolefin, Halogen free
Outer sheath: XL-Polyolefin, Halogen free
Cable identification:
Insulation: Natural color
Outer sheath: Black
Characteristics:
Rated voltage Uo/U:
- 1/1kV AC
- 1.5/1.5kV DC
Maximum conductor temperature of operation: 120° C (20000 hours)
Minimum operating temperature: -40oC
Excellent UV and Ozone resistant
Resistant to mineral oils, water, acids & alkaline
Flame retardant, low smoke halogen-free
RoHS compliant
Resistant to impact , tear & abrasion
Excellent flexibility for fast and easy installation
Suitable to common connector types
bend radius: 6 x D (D: overall diameter of cable)