Mô tả sản phẩm: Cầu trục dầm đôi 10 tấn Sungdo - Hàn Quốc
A |
THÔNG SỐ CHUNG |
||
1 |
Loại thiết bị |
Cầu trục dầm đôi 10 Tấn |
|
2 |
Số lượng |
01 bộ |
|
3 |
Vị trí lắp |
Trong nhà xưởng |
|
4 |
Tải trọng nâng |
Q = 10 tấn |
|
5 |
Khẩu độ cầu trục |
Lk = 20 mét |
|
6 |
Chiều cao nâng |
9 mét |
|
7 |
Chiều dài hoạt động |
120 mét |
|
B |
PA LĂNG DẦM ĐÔI 10 TẤN (XE CON) |
||
1 |
Xuất xứ |
SUNGDO - Hàn Quốc |
|
2 |
Mã hiệu |
SD10-H12-MH |
|
3 |
Tải trọng nâng móc |
10 tấn |
|
4 |
Chiều cao nâng |
12 mét |
|
5 |
Cơ cấu nâng hạ pa lăng |
Tốc độ nâng hạ |
3,7 m/ph |
6 |
Động cơ nâng hạ |
9 kW x 8P |
|
7 |
Phanh |
Điện từ |
|
8 |
Điều khiển |
Contactor |
|
9 |
Giới hạn mỏ móc |
775 mm |
|
10 |
Cơ cấu di chuyển pa lăng |
Tốc độ di chuyển |
12,5 m/ph |
11 |
Động cơ di chuyển |
0,75 kW x 4P |
|
12 |
Phanh |
Điện từ |
|
13 |
Điều khiển |
Contactor |
|
14 |
Khẩu độ xe con |
1150 mm |
|
15 |
Điện áp động lực |
3 pha 380 V 50HZ |
|
16 |
Điện áp điều khiển |
48 V |
|
17 |
Thiết bị an toàn |
Hạn chế quá tải điện tử |
|
Hạn chế hành trình nâng |
|||
18 |
Trọng lượng pa lăng |
1200 kg |
|
C |
HỆ THỐNG KẾT CẤU THÉP CẦU TRỤC |
||
1 |
Kết cấu dầm chính, dầm biên |
Dạng hộp tổ hợp hàn |
|
2 |
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo |
TCVN 4244 – 2005 |
|
3 |
Độ võng cho phép dầm chính |
1/1000 |
|
4 |
Phương pháp làm sạch |
Đánh gỉ bằng bàn chải sắt- hoặc phun bi |
|
5 |
Sơn |
1 lớp chống gỉ, 2 lớp sơn màu |
|
D |
HỆ THỐNG ĐIỆN – ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC |
||
1 |
HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN NGANG |
||
- |
Kiểu cấp điện |
Dạng sâu đo cáp dẹt trolley - ray C |
|
- |
Dẫn hướng cáp |
Ray C |
|
- |
Điện áp vào |
3 pha 380 V 50HZ |
|
2 |
HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN DỌC |
||
- |
Kiểu cấp điện |
Ray điện an toàn 3P |
|
- |
Chiều dài đường điện |
120 mét |
|
- |
Điện áp vào |
3 pha 380 V 50HZ |
|
- |
Tủ điện điều khiển đi chuyển dọc |
Vỏ tủ Việt Nam, Thiết bị nhập khẩu |
|
- |
Điều khiển |
Bằng nút bấm dây theo pa lăng và điều khiển từ xa |
|
E |
HỆ THỐNG DI CHUYỂN DỌC CẦU TRỤC |
||
1 |
Điện áp động lực |
380V |
|
2 |
Điện áp điều khiển |
110V |
|
3 |
Tốc độ di chuyển cầu trục |
0-25 mét/phút |
|
4 |
Điều khiển tốc độ |
Bằng biến tần |
|
5 |
Công suất động cơ di chuyển |
2x1,5 kWx4P |
|
6 |
Ray cho di chuyển dọc cầu trục |
ray P24 |