Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony T Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 134g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.8 x 59.5 x 17.5 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 25-100 |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Alkaline Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium |
Tính năng | • Wifi • MP3 player • 3D Movie • GPS |