Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 231g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 66 x 29 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 473 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | BSI-CMOS 1/2.3" |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 125-6.400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 921.000 điểm ảnh |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Nikkor zoom quang học 5X, 4.3-21.5mm (quy đổi 24-120mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4.000 giây |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.3-21.5mm (quy đổi 24-120mm) |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • Đang chờ cập nhật |
Định dạng File phim | • Đang chờ cập nhật |
Chuẩn giao tiếp | • Bluetooth • WIFI • Đang chờ cập nhật |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Chuyên dụng |
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • GPS • Bluetooth • Shockproof • Quay phim Full HD • Quay phim HD Ready |
Tính năng khác | Chụp liên tiếp: tối đa 7 fps
ISO: 125-6.400
Quay phim: 4K/30p, 4K/25p, Full HD 120p/60p/50p/30p/25p, 720p@30p/25p
Đèn trợ sáng: flash xenon + LED
Chống nước độ sâu 30 mét, chống sốc 2,4 mét, hoạt động ở nhiệt độ -10oC |