Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Tough Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 221g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 64 x 28 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 37 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125-6400 (expands to 12800) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 21–105 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.7 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Bộ xử lý: TruePic VII |