Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 508g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 72 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.9 x 24 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 42 Megapixels |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-25600, expandable to 50-102400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7952 x 5304 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Bộ xử lý BIONZ X
NFC
Autofocus
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Face Detection
Metering modes
Multi
Center-weighted
Spot |