Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Casio |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 133g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104.2 x 60.8 x 21.1 |
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • HC MultimediaCard Plus • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: ISO100 / ISO200 / ISO400 / ISO800 / ISO1600 / ISO3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 3.8mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/10 - 1/8000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • TIFF • JPEG • DCF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • GPS • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Face Detection
Make-up Mode (Skin Tone: Light 1 to 6 and 0, Smooth Skin: 0 to 12)
Premium Auto
Art Shot:9
BEST SHOT:15
- SR Zoom
- Lighting
- Color Filter
- Face Detection
- Make-up Mode (Skin Tone: Light 1 to 6 and 0, Smooth Skin: 0 to 12)
- Premium Auto
- Art Shot:9
- SR Zoom |