Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 175g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording |