Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony T Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.3 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.4 x 59.3 x 15.4 mm |
Loại thẻ nhớ | • Đang chờ cập nhật • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MiniSD Card (miniSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26 – 130 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5- 4.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Bộ xử lý: Bionz |