Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 98g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=30-150mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |