Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 198g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 27 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 |