Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 290g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 73 x 44 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 448 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/3200 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.1x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |