Mô tả sản phẩm: Xe ben giải phóng 1.25 tấn
TT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TRỊ |
I |
Thông số chung |
|
|
1.1 |
Kích thước chung (Dài x rộng x cao) |
mm |
4400 x 1840 x 2130 |
1.2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2360 |
1.3 |
Vết bánh xe trước (sau) |
mm |
1370/1245 |
1.4 |
Khoảng sáng gầm |
mm |
210 |
1.5 |
Kích thước trong lòng thùng hàng |
mm |
2500 x 1660 x 450 |
1.6 |
Trọng lượng bản thân |
KG |
2260 |
1.7 |
Trọng tải |
KG |
1250 |
1.8 |
Số người trong buồng lái |
Người |
02 |
1.9 |
Trọng lượng toàn bộ |
KG |
3640 |
1.10 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được |
% |
54,00 |
1.11 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất |
Km/h |
95 |
1.12 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
M |
4,81 |
II |
Động cơ |
- |
YZ485ZLQ |
2.1 |
Loại nhiên liệu |
- |
Diezel |
2.2 |
Số xilanh |
- |
04 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
2.3 |
Dung tích xilanh |
cm3 |
2088 |
2.4 |
Công suất lớn nhất |
KW/v/ph |
46/3200 |
2.5 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm/v/ph |
165/2000 |
III |
Hệ thống truyền lực |
- |
|
3.1 |
Hộp số |
- |
Cơ khí – năm cấp số tiến một cấp số lùi, điều khiển bằng tay |
3.2 |
Tỷ số truyền các số |
Ihi__ |
ih1= 5,568 ih2= 2,968 ih3= 1,685 ih4=1,000 ih5= 0,810 il = 5,011 |
3.3 |
Tỷ số truyền hộp số phụ |
|
ihp1=1,00 ihp2=1,635 |
IV |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít – ê cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thuỷ lực |
V |
Hệ thống phanh |
- |
|
5.1 |
Phanh công tác |
- |
Má phanh tang trống Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
5.2 |
Phanh dừng |
- |
Má phanh tang trống Tác dụng lên trục thứ cấp hộp số phụ |
VI |
Hệ thống treo |
- |
|
6.1 |
Hệ thống treo trước |
2310F- 2902A100 |
Treo phụ thuộc, nhíp lá, Giảm chấn thuỷ lực Số lượng lá nhíp 8 Chiều rộng lá nhíp 63mm Chiều dày lá nhíp chính 6,5mm |
6.2 |
Hệ thống treo sau |
|
Treo phụ thuộc, nhíp lá |
VII |
Bánh xe và lốp |
|
|
7.1 |
Số lốp xe |
Chiếc |
6 + 1 |
7.2 |
Kích thước lốp |
Inch |
6.00-16 (6.50-16) |
VIII |
Hệ thống điện |
Vôn |
12V |
IX |
Hệ thống nâng hạ thùng hàng |
- |
Ben chữ A, 01 trụ ben |