Mô tả sản phẩm: Xe ben Dongfeng YCD4A22-84 3.25 tấn một cầu Turbo Euro II
Model: 3250 TD1 |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
4x2 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao ngoài |
5220 mm x 2160 mm x 2520 mm |
Chiều dài cơ sở |
2900 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
280 mm |
Góc thoát trước/ sau |
290/390 |
Kích thước lòng thùng |
3000 mm x 1970 mm x 640 mm (= 3,8 m3) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trong lượng bản thân |
4290 kg |
Tải trọng cho phép |
3250 kg |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
YCD4A22-84 - Tiêu chuẩn EURO II |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
2672 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
90 x 105 |
Tỉ số nén: |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
62/3200 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
210/2200 (Nm/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng |
CẦU XE |
|
Cầu trước/ Cầu sau |
Đúc, sức chịu tải lớn |
LỐP XE |
Lốp DRC chịu tải, cỡ lốp 8.25 - 20 |
CA BIN |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất đẹp, rộng rãi, 03 chỗ ngồi |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa |
82,6 km/h |
Khả năng leo dốc |
29,1 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
6,75 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
≤ 12 L/100km ( ở tốc độ 60 km/h ) |
Dung tích bình nhiên liệu |
90 L |