Mô tả sản phẩm: Xe ben tự đổ DFL 3251A3
TT |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
01 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
12305 |
02 |
Tổng trọng lượng |
kg |
25000 |
KÍCH THƯỚC |
|
|
|
01 |
Kích thước bao ngoài(DàixRộngx Cao) |
mm |
7650x2500x3030 |
02 |
Kích thước thùng (DàixRộngx Cao) |
mm |
5600x2300x1350 |
03 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3800 + 1350 |
04 |
Vết bánh trước/sau |
mm |
2039/1820 |
ĐỘNG CƠ |
|
Động cơ DongFeng Cummins |
|
01 |
Loại |
|
L375 20 |
02 |
Kiểu động cơ |
|
Động cơ Diesel 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. |
03 |
Công suất cực đại |
Kw/v/p |
375/2200 |
04 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/v/p |
1480/1200-1400 |
05 |
Dung tích xilanh |
L |
8.9 |
06 |
Đường kính xilanh x Hành trình làm việc |
mm |
114 x 145 |
LY HỢP |
|
|
|
01 |
Kiểu ly hợp |
|
Ly hợp ma sát đĩa khô, dẫn động bằng thuỷ lực kết hợp với trợ lực khí nén |
02 |
Đường kính đĩa |
mm |
430 |
HỘP SỐ |
|
|
|
01 |
Loại |
|
DC12J165T Đồng tốc trợ lực khí nén |
02 |
Momen cực đại |
N.m |
1617 |
03 |
Kiểu hộp số |
|
12 số tiến, 2 số lùi,Đồng tốc trợ lực khí nén |
Tốc độ tối đa |
km/h |
85 |
|
Khả năng vượt dốc |
% |
35 |
|
Phụ tải cầu trước/giữa và sau |
kg |
8000/26000, có vi sai giảm tốc bánh xe, tỷ số truyền 5.92 :1 |
|
Mặt cắt khung xe |
mm |
300x90x(8+8) |
|
Cỡ lốp |
|
12.00-20 |
|
Cabin |
|
Cabin D310 đầu bằng, trần thấp, 1 giường, 2 ghế ngồi, ghế lái có thể điều chỉnh được, sơn tĩnh điện chống rỉ toàn bộ, cửa kính điều khiển lên xuống bằng điện, điều hòa không khí, cabin lật kiểu cơ khí, cửa khoá điện. |
|
Hệ thống lái |
|
Trợ lực toàn phần, dể điều khiển |
|
Hệ thống phanh |
|
Phanh hơi khí nén, phanh tay tác dụng lên hai cầu sau. |
|
Thùng nhien lieu |
L |
350L |
|
Trang thiết bị |
|
01 bánh dự phòng, cassette, radio, 01 bộ đồ nghề, châm thuốc lá, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành. |