Mô tả sản phẩm: Xe tải Kenbo 950kg
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI Ô TÔ THÙNG KÍN KENBO |
Số loại |
KB-SX/CTH.TK1 |
Trọng lượng bản thân |
1380 KG |
Cầu trước |
570 KG |
Cầu sau |
810 KG |
Tải trọng cho phép chở |
900 KG |
Số người cho phép chở |
2 Người |
Trọng lượng toàn bộ |
2410 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
4700 x 1670 x 2300 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2600 x 1540 x 1450/--- mm |
Khoảng cách trục |
2800 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1280/1330 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
BJ413A |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
69 kW/ 6000 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
5.50 - 13 /5.50 - 13 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 155 kg/m3; |
HOTLINE: 0902.630.366 - 0906.719.577(24/24)