Mô tả sản phẩm: Xe ben Thaco Forland FD500 - Euro 4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FD500.E4 |
||
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
4DW93-95E4 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
||
Dung tích xi lanh | cc |
2540 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
90 x 100 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
98/3000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
250/1900~2100 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Hộp số phụ |
ip1 = 1,000; ip2 = 1,50 |
||
Tỷ số truyền chính |
6,167 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính |
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lóc kê |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE | ||
Thông số lốp | Trước/sau |
8.25-16 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
5270 x 2170 x 2580 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm |
3200 x 2000 x 645 (4,13 m3) |
|
Vệt bánh trước | mm |
1640 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1586 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2900 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
230 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
4050 |
|
Tải trọng | kg |
4990 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
9170 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
2 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
40 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
6.0 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
75 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
75 |
|
Đường kính x Hành trình ty ben |
140 x 570 |
||
Trang bị tiêu chuẩn | lít |
Máy lạnh, kính cửa chỉnh điện |