Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino thùng kín CDSG26 6.4 tấn
Xe tải hino 6,4 tấn được thiết kế dạng khí động học, có góc quan sát rộng, giúp cho người lãi chủ động hơn trong việc lái xe khi lưu thông, tạo cảm giác an toàn hơn...
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4205 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2145 |
kG |
- Cầu sau : |
2060 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10300 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7550 x 2380 x 3250 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5550 x 2160 x 2050/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 240 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |