Mô tả sản phẩm: Xe Veam Vt260-1 tải trọng 1.8 tấn thùng dài 6.2m
Công ty TNHH ôtô Đông Hải chúng tôi Xin giới thiệu đến quý khách hàng Xe tải Veam VT260-1 1.8 tấn Isuzu 2018 Euro 4, xe tải đóng thùng dài 6m1. Giá xe tải Veam VT260-1 1.8 tấn tốt nhất!!!
Xe tải veam VT260-1 là dòng sản phẩm mới nhất của Veam Motor 2018 tiêu chuẩn Euro 4, Veam 1.8 tấn ra đời để đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày càng cao về chất lượng, mẫu mã, và các tiện ích của xe. Vì nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao, với nhiều loại hàng hóa cồng kềnh mà sử dụng xe tải trọng 2t5 trở lên thì sẽ không được vào thành phố mà với xe tải nhỏ thì không đáp ứng được việc vận chuyển. Vì vậy Veam Motor đã cho ra đời dòng xe Veam Vt260-1 1t8với kích thước thùng dài 6m1 có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu trên. Chưa kể xe có có thành thấp nhanh thu hồi vốn, tăng hiệu quả kinh tế sẽ phục vụ tốt nhất cho nhu cầu công việc của Qúy khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VEAM VT260-1 1T8
Hãng:................ Xe tải Veam
Trọng lượng bản thân (Kg) ................3.000
Số người cho phép chở (người) ................03
Tải trọng cho phép (Kg) ................1.800
Trọng lượng toàn bộ (Kg)................ 4.995
Kích thước xe (mm) ................7.920 x 2.105 x 3.030
Kích thước lòng thùng (mm)................ 6.050 x 1.950 x 625/1.940
Chiều dài cơ sở (mm)................ 4.500
Vết bánh xe trước/sau (mm) ................1.660/1.560
Công thức bánh xe................ 4x2
Loại nhiên liệu................ Diesel
Cabin: ................Loại Đơn – Kiểu lật
Kích thước (mm)................ 1.650 x 1.955 x 2.010
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ................ ISUZU
Loại................ 4 kỳ, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh (cm3)................ 2.771
Công suất max/Tốc độ quay vòng (PS/RPM)................ 109/3.400
Momen max/ Tốc độ vòng quay (N.m/RPM)................ 257/2.000
Tiêu chuẩn khí xả................ EURO 4
Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số................ Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động ................Cầu sau
Số lốp trên trục:I/II/dự phòng ................02/04/01
Cỡ lốp:................I/II 7.00 -16
Phanh trước-Sau Phanh thủy lực, có trợ lực
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Ắc-quy ................01 x 12V – 100Ah