Mã hiệu
|
Xe tải tự đổ HYUNDAI HD65
|
|
Loại cabin
|
Cabin đơn
|
|
Chiều dài cơ sở
|
Loại ngắn
|
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 4x2R
|
|
Động cơ
|
D4DB-D
|
|
Kích thước (mm)
|
||
Chiều dài cơ sở
|
2,750
|
|
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
5,000
|
Rộng
|
2,060
|
|
Cao
|
2,210
|
|
Vệt bánh xe
|
Trước
|
1,665
|
Sau
|
1,495
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
195
|
|
Trọng lượng (kg)
|
||
Trọng lượng không tải
|
3,210
|
|
Thể tích thùng(m3)
|
2.920 x 1850/1630 x 390/310 (2.05)
|
|
Trọng lượng toàn tải
|
5,905
|
|
Thông số kỹ thuật
|
||
Động cơ
|
Model
|
D4DB-D
|
Số xy lanh
|
04 xy lanh thẳng hàng
|
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
3,907
|
|
Công suất tối đa (ps/rpm)
|
120/2,900
|
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
30/2,000
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
|
Bình điện
|
MF90AH
|
|
Hộp số
|
Model
|
M3S5
|
Loại
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
|
Lốp xe
|
7.00.R X 16 - 10PR
|
|
Bánh xe
|
5.50F x 16SDX - 115
|
|
Hệ thống phanh
|
Dạng đĩa/ Dạng tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân không
|
|
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
100
|
|
Đặc điểm khác
|
||
Tốc độ tối đa (km/h)
|
84
|
|
Khả năng leo dốc (%)
|
34,6
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.0
|
Mô tả sản phẩm: Xe ben Hyundai HD65 2,5 tấn (Màu trắng)
Một số thông tin thêm về thông số kĩ thuật của xe ben Hyundai 2.5 tấn