Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino HINO FG8JPSL/ĐPT-TMB 8,25T
Xe Tải Hino FG8JPSL Thùng Mui Bạt Dòng Xe Tải Hạng Trung Hino Series 500 Truyền Thống của Hãng Xe Hino Motor Nhật Bản được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, kích bấm chỉnh điện, tiện ích trong sử dụng. Với những Ưu Điểm nội bật Xe Tải Hino FG8JPSL Mui Phủ Bạt được khách hàng Quan Tâm và Chọn lựa nhiều nhất vì đáp ứng được nhu cầu Vận Tải về Tải Trọng và Kích Thước Thùng Xe Lớn.
Nhãn hiệu : |
HINO FG8JPSL/ĐPT-TMB |
Số chứng nhận : |
0992/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
6/7/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
|
|
|
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3140 |
kG |
- Cầu sau : |
3515 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10780 x 2500 x 3540 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8500 x 2345 x 775/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
6465 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |