Mô tả sản phẩm: Xe Tải Faw 4 Chân 375Hp
Model Xe |
CA1310P66K2L7T4E |
||
Công Thức Bánh Xe |
8x4 |
||
Số Người Trong Cabin |
2 |
||
Trọng Lượng Bản Thân (Theo Hồ Sơ Thùng ) |
13.170 Kg |
||
Khối Lượng Hàng Chuyên Chở Cho Phép Tham Gia Giao Thông (Theo Hồ Sơ Thùng ) |
17.000 Kg |
||
Tổng Trọng Lượng Xe Tham Gia Giao Thông (Theo Hồ Sơ Thùng ) |
30.900Kgs |
||
Phấn Bố Tải Trọng |
Trước |
6.500Kgs |
|
Sau |
18.000Kgs |
||
Chiều Dài Cơ Sở |
2100+4700+1350 mm |
||
Kích Thước Xe Theo Hồ Sơ Thùng |
1205+2500+4000 mm |
||
Kích Thước Thùng Hàng |
9400+2400+2600 mm |
||
Trước |
2050 mm |
||
Vết Bánh |
Sau |
1830 mm |
|
Kích Thước Xe Chassis |
Dài |
11895 mm |
|
Rộng |
2495 mm |
||
Cao |
3580mm |
||
Tốc Độ Tối Đa |
90 km/h |
||
Khả Năng Neo Dốc |
30% |
||
Góc thoát trước sau |
24 °/ 12 ° |
||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất |
285mm |
||
Mức Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) 60km/h |
30 L/100km |
||
Min. Turning diameter |
24 m |
||
Động Cơ |
Model |
CA6DL2-35E3F |
|
Kiểu Động Cơ |
4 Kỳ 6 sy lanh thẳng hàng , tiêu chuẩn khí thải Euro III |
||
Công Xuất Động Cơ |
261kw 350ps (2100r/min) |
||
Momen Xoắn |
1500N.m/(1400r/min) |
||
Dung Tích Xi Lanh |
8. 6L |
||
Ly Hợp |
Φ430 |
||
Hộp số |
Modell : 12JSD160 |
||
Ratio:15.53, 12.08,9.39,7.33, 5.73, 4.46, 3.48, 2.71,2.10,1.64,1.28,1.00,ir1=14.86,ir2:3.33 |
|||
Hệ Thống Lái |
ratio: 23 |
||
Tỷ số chuyền cầu sau |
Loại Cầu ф457 , Có Tỷ Số Chuyền :4.875 |
||
Bề Rộng Chassis |
300*80*(8+5) |
||
Lốp Bó Thép |
12.00R20 |